Sự trở lại của một nhà khiêu khích điện ảnh
Sau gần tám năm vắng bóng trên ghế đạo diễn, Kathryn Bigelow, một trong những nhà làm phim đáng gờm và gây tranh cãi nhất thế hệ của bà, đang trở lại vị trí hàng đầu. Bộ phim sắp tới của bà, A House of Dynamite, là một bộ phim kinh dị chính trị đầy ám ảnh dự kiến ra mắt vào năm 2025, tái hiện 18 phút điên cuồng bên trong chính phủ Hoa Kỳ sau khi phát hiện một vũ khí hạt nhân đang trên đường đến Chicago. Dự án này báo hiệu sự tiếp nối về mặt chủ đề của một sự nghiệp chuyên mổ xẻ các cấu trúc quyền lực của Mỹ, nỗi hoang tưởng quốc gia và tâm lý của những cá nhân hoạt động dưới áp lực không thể chịu đựng nổi. Sự trở lại này là một thời điểm quan trọng để tái đánh giá quỹ đạo của một đạo diễn đã liên tục soi chiếu những lo âu của quốc gia, từ các cuộc nổi loạn chống văn hóa cuối thế kỷ 20 cho đến bộ máy xung đột sau sự kiện 11/9.
Bigelow chiếm một vị trí độc đáo và thường gây chia rẽ trong bối cảnh văn hóa. Bà nổi tiếng nhất với tư cách là người phụ nữ đầu tiên và duy nhất giành giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất, một thành tựu lịch sử cho bộ phim về chiến tranh Iraq năm 2008 của bà, The Hurt Locker, đã phá vỡ một trong những rào cản kiên cố nhất của Hollywood.1 Tuy nhiên, những tác phẩm được ca ngợi nhất của bà cũng là những tác phẩm gây tranh cãi nhất, châm ngòi cho những cuộc tranh luận nảy lửa giữa các cựu chiến binh, thượng nghị sĩ và các nhà phê bình văn hóa. Sự nghiệp của bà đóng vai trò như một thước đo độc đáo cho tâm lý người Mỹ; phim của bà phác họa những lo âu biến đổi của quốc gia, từ tinh thần chống đối thể chế của Điểm Bùng Phá (Point Break) 3 đến nỗi hoang tưởng về nhà nước giám sát trong Strange Days, các cuộc chiến tranh bất tận trong The Hurt Locker và 30′ sau nửa đêm (Zero Dark Thirty) 4, chấn thương lịch sử trong Detroit, và giờ đây, là sự trở lại với bờ vực chiến tranh hạt nhân gợi nhớ đến thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Câu hỏi trung tâm trong sự nghiệp của bà vẫn là: Làm thế nào một họa sĩ theo trường phái nghệ thuật khái niệm từ giới nghệ thuật tiên phong New York những năm 1970 lại trở thành một trong những người ghi lại cuộc sống Mỹ thế kỷ 21 một cách sống động, chân thực và gây tranh cãi nhất?
Từ canvas đến celluloid: Sự hình thành của một nghệ sĩ
Con đường đến với chiếc ghế đạo diễn của Kathryn Bigelow không đi qua các kênh truyền thống của Hollywood mà bắt đầu từ thế giới nghệ thuật, một nguồn gốc đã định hình cơ bản ngôn ngữ điện ảnh của bà. Sinh ngày 27 tháng 11 năm 1951 tại San Carlos, California, trong một gia đình có cha là quản lý nhà máy sơn và mẹ là thủ thư, những nỗ lực sáng tạo ban đầu của bà tập trung vào hội họa. Sau khi tốt nghiệp trung học, bà đăng ký vào Học viện Nghệ thuật San Francisco vào năm 1970 và nhận bằng Cử nhân Mỹ thuật vào năm 1972. Tài năng của bà nhanh chóng đưa bà vào trung tâm của giới nghệ thuật khái niệm New York những năm 1970 khi bà giành được học bổng cho Chương trình Nghiên cứu Độc lập danh giá tại Bảo tàng Nghệ thuật Hoa Kỳ Whitney.
Giai đoạn này không phải là thời gian học nghề kể chuyện mà là một sự đắm mình trong lý thuyết phê bình và giải cấu trúc nghệ thuật. Tại Whitney, bà đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật khái niệm được các nhân vật có ảnh hưởng như nhà điêu khắc tối giản Richard Serra và nhà trí thức Susan Sontag đánh giá. Môi trường này đã nuôi dưỡng một cách tiếp cận nghệ thuật nghiêm ngặt, phân tích, điều sẽ trở thành một dấu ấn trong các bộ phim của bà. Bà chuyển từ hội họa sang điện ảnh bằng cách đăng ký vào chương trình sau đại học về điện ảnh tại Đại học Columbia, nơi bà nghiên cứu lý thuyết và phê bình phim dưới sự hướng dẫn của các bậc thầy như đạo diễn nổi tiếng người Séc Miloš Forman và nhận bằng Thạc sĩ Mỹ thuật vào năm 1979.
Bộ phim tốt nghiệp của bà, The Set-Up (1978), là chìa khóa để hiểu toàn bộ sự nghiệp của bà.7 Bộ phim ngắn 20 phút này mô tả hai người đàn ông đánh nhau trong khi một giọng đọc phân tích bản chất của bạo lực trên màn ảnh. Đó là một bài tập hoàn toàn mang tính học thuật và hình thức, cho thấy sự quan tâm sớm của bà không chỉ đến việc miêu tả bạo lực mà còn đến việc phân tích cách nó được thể hiện trong điện ảnh và ảnh hưởng của nó đối với người xem. Nền tảng này giải thích vị thế độc đáo “vừa trong vừa ngoài” của bà ở Hollywood. Bà tiếp cận các thể loại chính thống không phải với tư cách một người hâm mộ muốn sao chép các khuôn mẫu, mà như một nghệ sĩ khái niệm sử dụng các quy ước đã có của chúng làm khung để phân tích các chủ đề phức tạp. Các bộ phim của bà luôn thuộc các thể loại quen thuộc—phim về băng đảng mô tô, phim kinh dị, phim kinh dị cảnh sát—nhưng bà đã phá vỡ chúng từ bên trong, sử dụng các công cụ của hệ thống để phê phán các giả định cơ bản của nó về bạo lực, giới tính và bản sắc. Sự hai mặt này đã trở thành trung tâm của sự nghiệp của bà, tạo ra cả những tác phẩm kinh điển được sùng bái và sau này là những tranh cãi gay gắt.
Rèn giũa phong cách: Thể loại, giới tính và adrenaline (1981-1991)
Thập kỷ đầu tiên trong sự nghiệp làm phim của Bigelow cho thấy sự phát triển rõ rệt và nhanh chóng của phong cách độc đáo của bà, khi bà chuyển từ những tác phẩm nghệ thuật thử nghiệm sang một thành công thương mại định hình cả một thế hệ phim hành động. Mỗi bộ phim là một thử nghiệm trong việc kết hợp các thể loại, vượt qua ranh giới của những quy ước trong khi mài giũa một phong cách đặc trưng tập trung vào thẩm mỹ chân thực và cường độ tâm lý.
The Loveless (1981)
Bộ phim đầu tay của bà, đồng đạo diễn với người bạn cùng lớp ở Columbia, Monty Montgomery, là bộ phim về băng đảng mô tô ngoài vòng pháp luật The Loveless. Với sự tham gia của một Willem Dafoe trẻ tuổi trong vai chính đầu tiên, bộ phim không hẳn là một câu chuyện thông thường mà là một sự suy ngẫm đầy không khí về các bộ phim tội phạm vị thành niên của những năm 1950. Cố tình tránh một cốt truyện truyền thống, nó hoạt động như một bộ phim nghệ thuật, báo hiệu khuynh hướng chống lại dòng chính của Bigelow và giúp bà sớm được chú ý trong ngành.
Near Dark (1987)
Với bộ phim đầu tay do chính mình đạo diễn, Near Dark, tầm nhìn độc đáo của Bigelow đã trở nên rõ nét. Thất vọng vì khó khăn trong việc tìm kiếm kinh phí cho một bộ phim Viễn Tây truyền thống, bà và đồng biên kịch Eric Red đã khéo léo kết hợp nó với thể loại ma cà rồng có tính thương mại cao hơn. Kết quả là một bộ phim kinh dị neo-western nghiệt ngã, đầy không khí và tàn bạo về một gia đình ma cà rồng du mục lang thang trên những vùng đồng bằng hoang vắng của miền trung nước Mỹ. Bộ phim nổi tiếng vì không bao giờ sử dụng từ “ma cà rồng”, phá vỡ kỳ vọng của khán giả và đặt nỗi kinh hoàng của nó vào một thực tế gai góc, cháy bỏng dưới ánh mặt trời. Mặc dù thất bại về mặt thương mại khi ra mắt, Near Dark đã nhận được những đánh giá tích cực vì sự kết hợp thể loại sáng tạo và đưa Bigelow trở thành một nhân vật được sùng bái, giúp bà có một buổi chiếu lại các tác phẩm của mình tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại New York ngay sau khi phim ra mắt.
Blue Steel (1990)
Tiếp theo, Bigelow chuyển sự chú ý của mình sang thể loại phim kinh dị cảnh sát với Blue Steel, một bộ phim đặt mối quan tâm của bà về giới tính lên hàng đầu. Với sự tham gia của Jamie Lee Curtis trong vai một nữ cảnh sát tân binh bị một kẻ giết người tâm thần theo dõi, bộ phim đã đặt một nhân vật nữ chính vào một vai trò và thể loại mà nam giới chiếm ưu thế áp đảo. Bộ phim là một sự khám phá đầy phong cách và căng thẳng về quyền lực, chủ nghĩa tôn sùng vật thể và sự tự chủ của phụ nữ, với một số nhà phê bình coi đó là một tuyên bố trao quyền cho phụ nữ trong thể loại hành động.
Điểm Bùng Phá (Point Break) (1991)
Bộ phim thứ tư của bà, Điểm Bùng Phá (Point Break), đánh dấu sự gia nhập dứt khoát của bà vào dòng phim chính thống. Bộ phim, với sự tham gia của Keanu Reeves trong vai một đặc vụ FBI chìm, người thâm nhập vào một băng cướp ngân hàng lướt sóng do Bodhi lôi cuốn (Patrick Swayze) cầm đầu, đã thành công vang dội về mặt thương mại và trở thành một biểu tượng văn hóa. Được sản xuất bởi chồng bà lúc bấy giờ, James Cameron, bộ phim là minh chứng cho tài năng của bà trong việc tạo ra những cảnh tượng hoành tráng, đầy adrenaline. Tuy nhiên, bên dưới những cảnh nhảy dù và lướt sóng ly kỳ là một sự khám phá sâu sắc hơn về bản sắc nam tính, sự nổi loạn và sức hấp dẫn quyến rũ của một triết lý tìm kiếm sự siêu việt thông qua rủi ro tột cùng. Mối quan hệ phức tạp, giống như thầy trò, giữa đặc vụ và tên tội phạm mà anh ta truy đuổi đã nâng bộ phim vượt ra ngoài một bộ phim hành động đơn thuần, củng cố vị thế kinh điển của nó và danh tiếng của Bigelow như một đạo diễn có thể mang lại cả thành công phòng vé lẫn những tác phẩm giải trí sâu sắc, đáng suy ngẫm.
Những năm tháng thầm lặng: Tham vọng, thất bại và sự kiên cường (1995-2002)
Sau thành công thương mại của Điểm Bùng Phá, Bigelow bắt tay vào dự án tham vọng nhất của mình cho đến nay, một bộ phim suýt nữa đã làm chệch hướng sự nghiệp của bà và buộc bà phải có một sự thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận nghệ thuật. Giai đoạn này được đánh dấu bởi một thất bại thương mại lớn, sau đó là sự rút lui khỏi màn ảnh rộng và sự trở lại dần dần với những tác phẩm báo hiệu một sự chuyển hướng sang các bộ phim chính kịch dựa trên thực tế, điều mà sau này đã mang lại cho bà thành công lịch sử.
Strange Days (1995)
Được viết và sản xuất bởi chồng cũ của bà, James Cameron, Strange Days là một bộ phim khoa học viễn tưởng noir đen tối, rộng lớn, lấy bối cảnh vào đêm trước của thiên niên kỷ mới. Bộ phim có sự tham gia của Ralph Fiennes trong vai một kẻ buôn bán chợ đen các bản ghi âm bất hợp pháp cho phép người dùng trải nghiệm ký ức và cảm giác thể chất của người khác. Là một tác phẩm có tầm nhìn xa, nó đề cập đến các chủ đề như nhìn trộm, thực tế ảo, sự tàn bạo của cảnh sát và phân biệt chủng tộc có hệ thống, với cốt truyện được lấy cảm hứng trực tiếp từ những lo ngại xã hội xung quanh cuộc bạo loạn ở Los Angeles năm 1992 và vụ đánh đập Rodney King. Về mặt thẩm mỹ, đó là một tuyệt tác, tiên phong trong việc sử dụng máy quay nhẹ để tạo ra các cảnh quay dài, liền mạch từ góc nhìn thứ nhất, đưa khán giả trực tiếp vào các sự kiện chân thực và thường gây khó chịu của bộ phim. Mặc dù có sự đổi mới về kỹ thuật và tính thời sự của chủ đề, bộ phim đã thất bại thảm hại tại phòng vé và gây tranh cãi với các nhà phê bình, gần như kết thúc sự nghiệp làm phim của Bigelow.
Sự từ chối thương mại của Strange Days là một thời điểm quan trọng. Thất bại của tầm nhìn hư cấu, được cách điệu hóa cao độ của nó dường như đã đẩy Bigelow ra khỏi việc sáng tạo thể loại và hướng tới một phương thức làm phim mới dựa trên thực tế. Sự thay đổi này không diễn ra ngay lập tức. Trong khoảng thời gian năm năm sau đó, bà đã đạo diễn các tập cho các loạt phim truyền hình nổi tiếng như Homicide: Life on the Street, trau dồi kỹ năng của mình trong một định dạng thực tế hơn, theo thủ tục.
The Weight of Water (2000) và K-19: The Widowmaker (2002)
Bà trở lại với vai trò đạo diễn phim truyện với The Weight of Water, một bộ phim lịch sử về hai người phụ nữ trong những mối quan hệ ngột ngạt. Tiếp theo là K-19: The Widowmaker, một bộ phim kinh dị về tàu ngầm thời Chiến tranh Lạnh có kinh phí lớn với sự tham gia của Harrison Ford và Liam Neeson. Dựa trên câu chuyện có thật về thảm họa tàu ngầm hạt nhân của Liên Xô năm 1961, bộ phim là một tác phẩm lịch sử có năng lực nhưng thông thường, đánh dấu một bước ngoặt có chủ ý hướng tới các câu chuyện dựa trên thực tế. Tuy nhiên, giống như Strange Days, nó là một sự thất vọng về mặt thương mại và nhận được nhiều đánh giá trái chiều. K-19 có thể được xem là một bộ phim chuyển tiếp quan trọng. Nó cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của bà đối với việc kịch tính hóa các sự kiện thực tế, có tính rủi ro cao, nhưng nó thiếu đi sự sắc bén, gai góc của báo chí sẽ định hình nên chương tiếp theo, được ca ngợi và gây tranh cãi nhất của bà. Thất bại của bộ phim hư cấu tham vọng nhất của bà đã thúc đẩy một sự tiến hóa cần thiết, mở đường cho một thẩm mỹ mới sẽ mang lại cho bà thành công lớn nhất trong sự nghiệp.
Đỉnh cao và tâm bão: Một bộ ba phim về cuộc chiến chống khủng bố
Giai đoạn từ năm 2008 đến 2017 chứng kiến Kathryn Bigelow vươn lên đỉnh cao của ngành làm phim, đồng thời trở thành một trong những nhân vật gây chia rẽ nhất. Hợp tác với nhà báo chuyển sang làm biên kịch Mark Boal, bà đã đạo diễn một bộ ba phim đối mặt với những cuộc xung đột định hình nước Mỹ thế kỷ 21. Mỗi bộ phim là một bài học bậc thầy về sự căng thẳng và chủ nghĩa hiện thực, nhận được sự hoan nghênh rộng rãi, nhưng phong cách gần như báo chí của chúng cũng gây ra sự giám sát gắt gao, châm ngòi cho các cuộc tranh luận toàn quốc về tính chính xác, đạo đức và quan điểm.
A. The Hurt Locker (2008): Chiến thắng lịch sử và sự chỉ trích của binh lính
The Hurt Locker là một cái nhìn trần trụi, chân thực và sâu sắc về mặt tâm lý đối với cuộc chiến tranh Iraq, được kể từ góc nhìn của một đội xử lý bom mìn (EOD) của Quân đội Hoa Kỳ. Được quay tại Jordan với máy quay cầm tay, bộ phim đã đạt được sự chân thực như phim tài liệu, đưa người xem vào sự căng thẳng và nỗi kinh hoàng hàng ngày của việc gỡ bom tự chế. Thay vì tập trung vào chính trị của cuộc chiến, bộ phim tập trung vào cái giá tâm lý của chiến đấu, đặc biệt là qua nhân vật chính, Trung sĩ William James (Jeremy Renner), một người nghiện adrenaline mà đối với anh “cảm giác mạnh của trận chiến là một cơn nghiện mạnh mẽ và thường gây chết người”.
Bộ phim đã gây tiếng vang lớn trong giới phê bình, đỉnh điểm là chiến thắng ngoạn mục tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 82. Phim đã giành được sáu giải Oscar, bao gồm Phim hay nhất và quan trọng nhất là Đạo diễn xuất sắc nhất cho Bigelow. Vào ngày 7 tháng 3 năm 2010, bà đã làm nên lịch sử, trở thành người phụ nữ đầu tiên trong 82 năm lịch sử của Viện Hàn lâm giành được giải thưởng này, vượt qua cả chồng cũ của bà, James Cameron. Chiến thắng này là một bước ngoặt cho phụ nữ ở Hollywood, thách thức các chuẩn mực lâu đời của ngành và truyền cảm hứng cho một thế hệ đạo diễn nữ mới, bao gồm Ava DuVernay và Chloé Zhao, những người sau này đã coi bà là một người có ảnh hưởng.
Tuy nhiên, thành công vang dội này đã vấp phải sự chỉ trích rộng rãi từ chính cộng đồng mà nó miêu tả. Nhiều cựu chiến binh và kỹ thuật viên EOD tại ngũ đã chỉ trích bộ phim vì những gì họ cho là những sai sót nghiêm trọng và một sự miêu tả hoàn toàn không thực tế về nghề nghiệp của họ. Những lời chỉ trích bao gồm từ các chi tiết kỹ thuật, như đồng phục và quy trình gỡ bom không chính xác, cho đến việc khắc họa nhân vật chính, Trung sĩ James, như một “gã cao bồi” liều lĩnh, phá vỡ quy tắc. Các cựu chiến binh cho rằng hành vi như vậy sẽ không bao giờ được dung thứ trong lĩnh vực EOD vốn đòi hỏi kỷ luật cao và tinh thần đồng đội. Tranh cãi lên đến đỉnh điểm với vụ kiện của Trung sĩ Jeffrey Sarver, người cho rằng nhân vật James dựa trên ông và việc miêu tả của bộ phim là phỉ báng. Trớ trêu thay, chính chủ nghĩa hiện thực được ca ngợi của bộ phim lại là điều khiến nó bị những người có kinh nghiệm trực tiếp cáo buộc là không chân thực.
B. 30′ sau nửa đêm (Zero Dark Thirty) (2012): Phim kinh dị báo chí và cuộc tranh luận về tra tấn
Bigelow và Boal tiếp nối thành công Oscar của họ với 30′ sau nửa đêm, một bộ phim thủ tục căng thẳng, có phương pháp ghi lại cuộc săn lùng Osama bin Laden kéo dài một thập kỷ do CIA dẫn đầu. Bộ phim được ca ngợi vì phong cách báo chí khách quan và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, đóng khung cuộc tìm kiếm qua con mắt của một nhà phân tích CIA nữ kiên cường, Maya (Jessica Chastain).
Bộ phim ngay lập tức bị nhấn chìm trong một cơn bão chính trị và đạo đức dữ dội hơn nhiều so với người tiền nhiệm của nó. Ban đầu, nó phải đối mặt với cáo buộc là tuyên truyền ủng hộ Obama, được ấn định thời gian phát hành vào khoảng cuộc bầu cử tổng thống năm 2012, một cáo buộc mà các nhà làm phim đã phủ nhận. Điều này nhanh chóng bị lu mờ bởi một cuộc tranh luận gay gắt về việc miêu tả “các kỹ thuật thẩm vấn tăng cường”. Các cảnh mở đầu của bộ phim liên kết rõ ràng thông tin thu được từ việc tra tấn các tù nhân với việc cuối cùng phát hiện ra người đưa tin của bin Laden, một câu chuyện đã bị các nhân vật nổi tiếng như Thượng nghị sĩ John McCain và Dianne Feinstein, cũng như các chuyên gia tình báo và các tổ chức nhân quyền kịch liệt phản đối. Tranh cãi càng được khuếch đại bởi hoạt động tiếp thị của bộ phim, tuyên bố rằng nó “dựa trên các tài liệu trực tiếp về các sự kiện có thật”, và bởi các báo cáo về sự hợp tác của CIA với các nhà làm phim. Bằng cách áp dụng thẩm quyền của báo chí, bộ phim đã mời gọi sự giám sát trên cơ sở báo chí, và việc miêu tả tra tấn của nó đã trở thành một điểm nóng trong một cuộc tranh luận quốc gia về hiệu quả và đạo đức của hành vi này.
C. Detroit (2017): Chấn thương lịch sử và chính trị của góc nhìn
Đối với dự án tiếp theo của mình, Bigelow đã chuyển ống kính của mình từ các cuộc chiến tranh ở nước ngoài sang một chương đen tối trong lịch sử nội địa của Mỹ: cuộc bạo loạn ở Detroit năm 1967 và cụ thể là sự kiện kinh hoàng tại nhà nghỉ Algiers, nơi ba thanh niên da đen bị cảnh sát da trắng giết chết. Bộ phim là một sự miêu tả ngột ngạt và thường xuyên căng thẳng đến không thể chịu nổi về sự tàn bạo của cảnh sát phân biệt chủng tộc, sử dụng cấu trúc ba hồi và tích hợp các đoạn phim thời sự thực tế để làm mờ ranh giới giữa kịch tính hóa và ghi chép lịch sử.
Bộ phim đã nhận được phản ứng trái chiều sâu sắc. Nhiều nhà phê bình ca ngợi nó là một tác phẩm nghệ thuật mạnh mẽ, thiết yếu và hợp thời, đặc biệt là vì sự miêu tả không khoan nhượng về phân biệt chủng tộc có hệ thống. Tuy nhiên, nó cũng phải đối mặt với một phản ứng dữ dội đáng kể liên quan đến chính trị của góc nhìn của nó. Một số nhà phê bình đã đặt câu hỏi về sự phù hợp của một đạo diễn và nhà văn da trắng kể một câu chuyện về chấn thương của người da đen, cho rằng sự tập trung không ngừng của bộ phim vào sự tàn bạo đã gần như trở thành sự bóc lột—một “sự say mê dâm đãng với sự hủy diệt của các cơ thể da đen”. Những người khác cho rằng bằng cách tập trung câu chuyện vào sự kiện đơn lẻ tại nhà nghỉ, bộ phim đã đơn giản hóa quá mức bối cảnh chính trị-xã hội phức tạp của chính các cuộc bạo loạn. Phong cách gần như tài liệu, đã trở thành thương hiệu của Bigelow, một lần nữa làm gia tăng cuộc tranh luận, đặt ra câu hỏi không chỉ về câu chuyện mà bà kể mà còn về quyền của bà để kể nó từ một góc nhìn được cho là khách quan. Các cuộc tranh cãi về bộ ba “Cuộc chiến chống khủng bố” của bà không phải là những vấn đề riêng lẻ mà đều bắt nguồn từ nghịch lý trung tâm của thẩm mỹ của bà: việc sử dụng một phong cách “hiện thực” mà, trong khi tạo ra sức mạnh nội tạng, đồng thời đòi hỏi một mức độ trách nhiệm thực tế và đạo đức mà tiểu thuyết cách điệu hơn thường lảng tránh.
Thẩm mỹ của Bigelow: Phân tích một phong cách đặc trưng
Trong suốt sự nghiệp kéo dài hơn bốn thập kỷ và qua nhiều thể loại phim, Kathryn Bigelow đã tạo dựng được một trong những phong cách đạo diễn đặc biệt và dễ nhận biết nhất trong điện ảnh đương đại. Thẩm mỹ của bà không được xác định bởi một thể loại duy nhất mà bởi một tập hợp nhất quán các mối quan tâm về hình ảnh, âm thanh và chủ đề, tạo ra một trải nghiệm chân thực, sống động cho khán giả.
Hình ảnh: Sự gần gũi ngột ngạt
Ngôn ngữ hình ảnh của Bigelow, đặc biệt là trong các tác phẩm sau này của bà, có thể được mô tả là “chủ nghĩa hiện thực hành động mới”. Bà đặt mục tiêu đưa người xem trực tiếp vào trong sự hỗn loạn, biến họ thành người tham gia chứ không phải là người quan sát thụ động. Điều này đạt được thông qua một số kỹ thuật chính. Việc sử dụng rộng rãi máy quay cầm tay, với những chuyển động không ổn định và những cú lia máy đột ngột, giật cục, mô phỏng cảm giác của phóng sự tại hiện trường hoặc cảnh quay tài liệu. Điều này thường được kết hợp với các cú zoom nhanh và thay đổi tiêu điểm đột ngột, tạo ra cảm giác về một thực tế thô ráp, chưa được trau chuốt. Bà thường xuyên sử dụng nhiều máy quay quay một cảnh cùng một lúc, thường không cho các diễn viên biết vị trí của chúng, để ghi lại những phản ứng tự phát và chân thực. Một mô-típ lặp đi lặp lại là việc sử dụng góc nhìn thứ nhất (POV), một kỹ thuật mà bà đã triển khai một cách bậc thầy trong Strange Days và sau đó được điều chỉnh cho các bộ đồ chống bom trong The Hurt Locker và cuộc đột kích bằng kính nhìn đêm trong 30′ sau nửa đêm. Kỹ thuật này không chỉ đơn thuần là cho thấy một sự kiện; nó buộc người xem phải trải nghiệm nó qua con mắt của một nhân vật, lôi kéo họ vào hành động và làm mờ ranh giới giữa việc xem và tham gia.
Âm thanh: Vũ khí hóa sự im lặng
Việc sử dụng âm thanh của Bigelow cũng tinh vi và quan trọng đối với phong cách của bà như hình ảnh. Trong các bộ phim như The Hurt Locker, bà từ chối những khuôn sáo khoa trương, nặng về nhạc nền của thể loại hành động để chuyển sang một không gian âm thanh tối giản và tự nhiên. Thiết kế âm thanh tập trung vào việc khuếch đại những âm thanh nhỏ, thân mật của môi trường xung quanh nhân vật: tiếng sột soạt của vải, tiếng lách cách của thiết bị, sự rõ ràng của lời thoại khi mọi tiếng ồn nền bị loại bỏ. Điều này tạo ra một trải nghiệm âm thanh ngột ngạt, phản ánh sự tập trung chặt chẽ của máy quay. Quan trọng hơn, Bigelow đã khéo léo vũ khí hóa sự im lặng. Trong những khoảnh khắc căng thẳng tột độ, tiếng ồn xung quanh của thành phố hoặc chiến trường sẽ đột ngột im bặt, tạo ra một sự im lặng đáng lo ngại báo hiệu nguy hiểm sắp xảy ra. Việc sử dụng sự im lặng này hoạt động như một tín hiệu tường thuật mạnh mẽ, làm tăng sự mong đợi của khán giả và phản ánh sự nhận thức cao độ của một người lính trong khu vực chiến đấu.
Chủ đề: Bạo lực, ám ảnh và kẻ nghiện adrenaline
Về mặt chủ đề, phim của Bigelow là một cuộc khảo sát kéo dài cả sự nghiệp về bạo lực—không chỉ là sự tàn bạo về thể xác mà còn là sức mạnh quyến rũ và hậu quả tâm lý của nó. Các nhân vật của bà thường bị đẩy đến giới hạn thể chất và đạo đức, hoạt động trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nơi ranh giới giữa đúng và sai, kẻ săn mồi và con mồi trở nên mờ nhạt. Một nguyên mẫu trung tâm lặp đi lặp lại là “kẻ nghiện adrenaline”, một nhân vật bị ám ảnh và được xác định bởi việc theo đuổi rủi ro tột cùng. Kiểu nhân vật này được thể hiện rõ nhất qua Bodhi trong Điểm Bùng Phá, người có triết lý chống đối thể chế được thúc đẩy bởi việc tìm kiếm “chuyến đi cuối cùng”, và Trung sĩ James trong The Hurt Locker, người không thể hoạt động trong sự bình lặng của cuộc sống dân sự và chỉ tìm thấy mục đích thực sự của mình trong cường độ sinh tử của chiến tranh. Thông qua những nhân vật ám ảnh này, Bigelow khám phá cách môi trường khắc nghiệt có thể làm biến dạng tâm lý con người, biến nguy hiểm không chỉ là một mối đe dọa cần phải sống sót mà còn là một lực lượng cần được đón nhận.
Một di sản của sự khiêu khích
Di sản của Kathryn Bigelow là một di sản của những mâu thuẫn sâu sắc và hấp dẫn. Bà là một người tiên phong không thể tranh cãi, đã phá vỡ một trong những rào cản lâu đời nhất của Hollywood, thay đổi mãi mãi cuộc trò chuyện về phụ nữ trong ngành điện ảnh. Chiến thắng lịch sử của bà tại lễ trao giải Oscar đã mở ra những cánh cửa và là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho một làn sóng đạo diễn nữ mới theo bước chân bà. Đồng thời, bà là một tác giả có những tác phẩm được ca ngợi và có ảnh hưởng nhất lại gắn liền với những cuộc tranh luận gay gắt về đạo đức và sự thật. Các bộ phim của bà vừa được ca ngợi là những kiệt tác của chủ nghĩa hiện thực hiện đại, vừa bị lên án là những sự bóp méo sự thật vô trách nhiệm.
Cố gắng giải quyết những mâu thuẫn này là bỏ lỡ điểm chính trong sự nghiệp của bà. Đóng góp chính của Bigelow cho điện ảnh không phải là việc đưa ra những bài học đạo đức rõ ràng hay những tuyên bố chính trị dứt khoát. Thay vào đó, tài năng của bà nằm ở khả năng tạo ra những trải nghiệm điện ảnh không ngừng nghỉ, sống động, chân thực và thường gây khó chịu, từ chối những câu trả lời dễ dàng. Bà sử dụng ngôn ngữ và công cụ của giải trí chính thống để buộc khán giả phải đối mặt với những sự mơ hồ và tàn bạo của trải nghiệm Mỹ hiện đại, từ chiến trường đến đường phố. Di sản của bà là một di sản của sự khiêu khích. Bà lôi kéo người xem, đòi hỏi sự tham gia vào những câu hỏi khó khăn về bạo lực, quyền lực, sự thật và sự đồng lõa của chính chúng ta trong những hình ảnh mà chúng ta tiêu thụ.
Khi bà trở lại với A House of Dynamite, một bộ phim hứa hẹn sẽ đưa khán giả trở lại trung tâm của một cuộc khủng hoảng an ninh quốc gia, rõ ràng là dự án của bà còn lâu mới kết thúc. Trong một thời đại của các cuộc tranh luận công khai ngày càng phân cực và đơn giản hóa, cam kết không lay chuyển của Kathryn Bigelow đối với việc làm phim không khoan nhượng, phức tạp và sâu sắc khiêu khích cảm thấy quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết.
