Giới thiệu: Julianne Moore – Một thế lực điện ảnh
Julianne Moore là một trong những nữ diễn viên xuất sắc và đa tài nhất thế hệ của mình, một sự hiện diện đáng gờm trong điện ảnh Mỹ và là một tác giả sách thiếu nhi được kính trọng. Kể từ khi nổi lên vào đầu những năm 1990, bà đã thu hút khán giả và giới phê bình, xây dựng một sự nghiệp nổi bật về chiều sâu, sự táo bạo và sự xuất sắc nhất quán. Moore đã trở thành đồng nghĩa với những vai diễn hấp dẫn về những người phụ nữ có nội tâm phức tạp, thường phải xoay xở với những dòng chảy ngầm hỗn loạn của cuộc sống đời thường trong các bộ phim độc lập, đồng thời vẫn tỏa sáng trên màn ảnh rộng trong các bom tấn lớn của Hollywood. Khả năng chuyển đổi liền mạch giữa dòng phim nghệ thuật và phim giải trí không chỉ thể hiện phạm vi diễn xuất đáng nể của bà mà còn là nền tảng cho sức hấp dẫn lâu dài và thành công bền vững của bà.
Sự nghiệp của bà được ghi dấu bằng vô số giải thưởng danh giá nhất của ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm một giải Oscar, một giải BAFTA, hai giải Quả cầu Vàng và hai giải Emmy, củng cố vị thế của bà như một tên tuổi lớn thực sự của điện ảnh. Ngoài các giải thưởng trong ngành, tầm ảnh hưởng văn hóa của Moore đã được công nhận rộng rãi hơn; tạp chí Time đã vinh danh bà là một trong 100 người có ảnh hưởng nhất thế giới vào năm 2015, và vào năm 2020, The New York Times tiếp tục khẳng định di sản của bà bằng cách liệt kê bà vào danh sách những diễn viên vĩ đại nhất thế kỷ 21. Sự công nhận như vậy nói lên một sự nghiệp không chỉ tiếp tục phát triển mạnh mẽ mà còn luôn phù hợp với thời đại, khiến bà trở thành một nhân vật luôn thu hút sự quan tâm và ngưỡng mộ.
Những năm tháng định hình: Từ Julie Anne Smith đến Julianne Moore
Tuổi thơ nay đây mai đó của một “đứa trẻ quân đội”
Sinh ngày 3 tháng 12 năm 1960 với tên Julie Anne Smith tại căn cứ quân sự Fort Bragg ở Bắc Carolina, cuộc sống ban đầu của Julianne Moore được đánh dấu bằng sự di chuyển và thích nghi liên tục. Cha bà, Peter Moore Smith, phục vụ trong vai trò lính nhảy dù thuộc Quân đội Hoa Kỳ, cuối cùng đạt cấp bậc đại tá và trở thành thẩm phán quân sự. Mẹ bà, Anne Love Smith, là một nhà tâm lý học và nhân viên xã hội đã di cư từ Greenock, Scotland, đến Hoa Kỳ vào năm 1951. Di sản Scotland này sau đó đã khiến Moore xin quốc tịch Anh vào năm 2011 để tưởng nhớ mẹ mình.
Yêu cầu công việc quân sự của cha bà đồng nghĩa với việc gia đình Smith, bao gồm em gái Valerie của Moore và em trai, tiểu thuyết gia Peter Moore Smith, thường xuyên phải chuyển nhà. Họ đã sống ở nhiều tiểu bang bao gồm Alabama, Georgia, Texas, Nebraska, Alaska, New York và Virginia, và thậm chí còn có thời gian ở Panama và Frankfurt, Tây Đức. Moore đã theo học chín trường khác nhau, một trải nghiệm tuy giúp thắt chặt tình cảm gia đình nhưng cũng góp phần tạo nên cảm giác bất an và khiến việc hình thành tình bạn lâu dài trở nên khó khăn. Bà từng chia sẻ rằng mình chưa bao giờ thực sự cảm thấy thuộc về một nơi nào cụ thể. Tuy nhiên, quá trình nuôi dưỡng du mục này vô tình lại tạo nên một nền tảng độc đáo, dù không theo quy chuẩn, cho nghề nghiệp tương lai của bà. Nhu cầu liên tục phải thích nghi với môi trường mới và các mối quan hệ xã hội đã dạy cho bà những bài học trực tiếp về sự thay đổi của hành vi và sự cần thiết của việc tái tạo bản thân, những kỹ năng vô giá đối với một diễn viên được giao nhiệm vụ hóa thân vào các nhân vật đa dạng. Việc sớm tiếp xúc với các nền văn hóa phụ đa dạng của Mỹ và trải nghiệm là một “người ngoài cuộc” cũng có thể đã nuôi dưỡng sự đồng cảm và kỹ năng quan sát, những yếu tố sau này cho phép bà khắc họa một cách thuyết phục những nhân vật phải vật lộn với sự xa lánh và vấn đề nhận dạng.
Khám phá đam mê và đào tạo chính quy
Trong những năm thiếu niên, khi gia đình đóng quân ở Falls Church, Virginia, và sau đó là Frankfurt, Tây Đức, Moore theo học tại Trường Trung học J.E.B. Stuart và sau đó là Trường Trung học Mỹ Frankfurt. Ban đầu, bà là một “cô gái ngoan” chăm học với ước mơ trở thành bác sĩ. Nghệ thuật biểu diễn không nằm trong dự tính của bà; bà thậm chí chưa từng đến nhà hát. Tuy nhiên, niềm đam mê đọc sách đã đưa bà đến với các vở kịch của trường. Bà xuất hiện trong các vở kịch như Tartuffe và Medea, và một giáo viên tiếng Anh đầy khích lệ đã nhận ra tài năng mới chớm của bà, thúc đẩy bà cân nhắc sự nghiệp diễn xuất.
Cha mẹ bà ủng hộ hướng đi mới này, với điều kiện thực tế là bà phải theo học đại học chính quy để đảm bảo có được tấm bằng cử nhân. Sự kết hợp giữa khuyến khích nghệ thuật và tầm nhìn thực tế này dường như đã thấm nhuần trong Moore một cách tiếp cận cân bằng, điều sẽ định hình sự nghiệp của bà sau này. Bà được nhận vào Trường Cao đẳng Nghệ thuật và Khoa học của Đại học Boston, nơi bà đắm mình vào các nghiên cứu sân khấu, làm việc với các huấn luyện viên diễn xuất uy tín. Năm 1983, bà tốt nghiệp Cử nhân Mỹ thuật (BFA) chuyên ngành Sân khấu, được trang bị những kỹ năng cơ bản và kỷ luật cho con đường phía trước.
Tạo dựng danh tính: Sự thay đổi tên
Sau khi tốt nghiệp, Moore chuyển đến Thành phố New York để theo đuổi tham vọng diễn xuất, ban đầu tự trang trải cuộc sống bằng công việc phục vụ bàn. Khi tìm cách đăng ký với Hiệp hội Diễn viên (Actors’ Equity Association), bà phát hiện ra rằng cái tên “Julie Anne Smith” và tất cả các biến thể của nó đã được các nghệ sĩ khác sử dụng. Đối mặt với trở ngại nghề nghiệp phổ biến này, bà đã sáng tạo kết hợp tên đầu Julie với tên đệm Anne, và lấy tên đệm của cha mình, Moore, làm họ. Do đó, “Julianne Moore” đã ra đời – một giải pháp thực tế cho quy định của hiệp hội, vô tình tạo nên một danh tính nghề nghiệp đặc biệt và dễ nhớ, đánh dấu sự khởi đầu chính thức cho hành trình của bà dưới cái tên sẽ được công nhận trên toàn cầu.
Sự nghiệp ban đầu: Từ phim truyền hình dài tập đến những chân trời điện ảnh
Nền tảng truyền hình và sự công nhận ban đầu
Sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp của Julianne Moore bắt đầu hình thành vào giữa những năm 1980, ban đầu là ở sân khấu off-Broadway vào năm 1985. Lần đầu tiên bà xuất hiện trên màn ảnh là một năm trước đó, vào năm 1984, với một vai diễn trong một tập của phim truyền hình dài tập The Edge of Night. Ngay sau đó là một vai diễn quan trọng hơn, mang tính định hình: từ năm 1985 đến 1988, bà trở thành diễn viên thường xuyên trong loạt phim truyền hình nổi tiếng As the World Turns (tạm dịch: Thế giới xoay vần), khéo léo thể hiện hai vai chị em cùng cha khác mẹ Frannie và Sabrina Hughes.
Moore đã nhìn lại giai đoạn này như một kinh nghiệm học hỏi vô giá, một giai đoạn đã xây dựng đáng kể sự tự tin của bà và dạy bà tầm quan trọng của trách nhiệm nghề nghiệp. Tính chất đòi hỏi cao của việc sản xuất phim truyền hình dài tập, với tốc độ nhanh và yêu cầu truyền tải cảm xúc nhất quán, đã đóng vai trò như một lò luyện, rèn giũa kỹ năng của bà theo những cách sẽ mang lại lợi ích cho công việc điện ảnh trong tương lai. Tài năng của bà không hề bị bỏ qua; vào năm 1988, những màn trình diễn tinh tế của bà trong As the World Turns đã mang về cho bà giải Daytime Emmy cho Nữ diễn viên trẻ xuất sắc trong phim truyền hình dài tập. Sau thành công trên truyền hình ban ngày, bà chuyển sang các vai diễn trong phim truyền hình, bao gồm Money, Power, Murder (1989), The Last to Go (1991), và bộ phim lấy cảm hứng từ H.P. Lovecraft Cast a Deadly Spell (1991). Chính vai diễn trong The Last to Go được cho là đã bắt đầu thu hút sự chú ý của các đạo diễn tuyển vai ở Hollywood, báo hiệu sự sẵn sàng của bà cho một sân khấu lớn hơn.
Bước nhảy vọt sang điện ảnh và những khoảnh khắc đột phá
Trong khi truyền hình mang lại một nền tảng vững chắc, sức hấp dẫn của điện ảnh vẫn vẫy gọi. Moore thực hiện những bước chuyển đầu tiên sang điện ảnh với các vai diễn trong những bộ phim như tuyển tập kinh dị Tales from the Darkside: The Movie (1990), phim giật gân tâm lý Bàn Tay Đưa Nôi (tên gốc: The Hand That Rocks the Cradle, 1992), và bom tấn do Harrison Ford dẫn dắt Kẻ Đào Tẩu (tên gốc: The Fugitive, 1993), nơi bà đóng vai Tiến sĩ Anne Eastman. Tuy nhiên, chính vai diễn của bà trong bộ phim chính kịch tập hợp nhiều ngôi sao Short Cuts (tạm dịch: Những Lát Cắt Ngắn) của Robert Altman năm 1993 mới đánh dấu bước đột phá điện ảnh thực sự của bà. Vai diễn nghệ sĩ Marian Wyman, bao gồm một đoạn độc thoại đáng nhớ và gây tranh cãi khi bà khỏa thân từ thắt lưng trở xuống, đã thu hút sự chú ý đáng kể của giới phê bình và một mức độ tai tiếng nhất định. Diễn xuất này đã mang về cho Moore một đề cử Giải Tinh thần Độc lập cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất và thể hiện cách tiếp cận không sợ hãi của bà đối với những chất liệu đầy thử thách.
Bước đột phá này nhanh chóng được theo sau bởi một màn trình diễn được giới phê bình ca ngợi khác trong bộ phim độc lập Safe (tạm dịch: An Toàn) của Todd Haynes năm 1995. Vai diễn Carol White, một bà nội trợ ở ngoại ô đang dần suy sụp vì một căn bệnh môi trường bí ẩn, là một tuyệt tác về sự tinh tế và chiều sâu tâm lý, càng củng cố thêm danh tiếng của bà trong thế giới phim độc lập và mang về cho bà một đề cử Giải Tinh thần Độc lập khác. Nhà sử học điện ảnh đáng kính David Thomson sau này đã mô tả Safe là “một trong những bộ phim hấp dẫn, độc đáo và thành công nhất của những năm 1990”.
Song song với những thành công nghệ thuật này, Moore đã chứng minh sự đa tài và sức hút thương mại của mình bằng cách đảm nhận những vai diễn quan trọng trong các bom tấn chính thống. Sự xuất hiện của bà trong bộ phim hài lãng mạn Chín Tháng (tên gốc: Nine Months, 1995) cùng với Hugh Grant và vai Tiến sĩ Sarah Harding trong Thế Giới Mất Tích: Công Viên Kỷ Jura (tên gốc: The Lost World: Jurassic Park, 1997) của Steven Spielberg đã khẳng định bà là một nữ diễn viên chính hàng đầu dễ nhận biết của Hollywood. Sự điều hướng chiến lược giữa các dự án độc lập được giới phê bình đánh giá cao và các bộ phim thương mại đình đám đã trở thành một dấu ấn trong sự nghiệp của bà, cho phép bà xây dựng cả uy tín nghệ thuật và sự công nhận rộng rãi của công chúng—một hành động cân bằng tinh tế đã thúc đẩy sự thăng tiến của bà.
Thời kỳ đỉnh cao: Những vai diễn định danh và sự đa tài
Củng cố vị thế: Những vai diễn biểu tượng cuối thập niên 90 và thập niên 2000
Cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 chứng kiến Julianne Moore củng cố vị trí là một trong những nữ diễn viên được kính trọng và săn đón nhất Hollywood, mang đến hàng loạt màn trình diễn mạnh mẽ và đáng nhớ. Năm 1997, vai diễn ngôi sao phim người lớn Amber Waves trong Boogie Nights (tạm dịch: Đêm Chơi Bời) của Paul Thomas Anderson đã mang về cho bà sự tán thưởng rộng rãi của giới phê bình và đề cử giải Oscar đầu tiên cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất. Tiếp theo đó, bà có một vai diễn đặc biệt là nghệ sĩ tiên phong Maude Lebowski trong bộ phim kinh điển đình đám The Big Lebowski (tạm dịch: Gã Lebowski To Lớn) của anh em nhà Coen (1998).
Khả năng diễn xuất bi kịch sâu sắc của bà càng được thể hiện rõ hơn vào năm 1999 với The End of the Affair (tạm dịch: Kết Thúc Một Cuộc Tình) của Neil Jordan, bộ phim mang về cho bà đề cử giải Oscar thứ hai, lần này là cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Cùng năm đó, bà là một phần của dàn diễn viên được đánh giá cao trong Magnolia (tạm dịch: Hoa Mộc Lan) của Paul Thomas Anderson, nhận được đề cử Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho vai Linda Partridge đầy tội lỗi. Nhiều vai diễn trong số này đã thể hiện khả năng phi thường của bà trong việc đi sâu vào cuộc sống của những người phụ nữ phải đối mặt với những cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội, một chủ đề gây được tiếng vang sâu sắc với giới phê bình và khán giả.
Năm 2002 đánh dấu một đỉnh cao phi thường về sự công nhận của giới phê bình dành cho Moore. Bà đã mang đến hai màn trình diễn xuất sắc, dẫn đến một cú đúp đề cử Oscar hiếm hoi. Vai diễn Cathy Whitaker, một bà nội trợ những năm 1950 có cuộc sống bình dị bị đảo lộn trong Far from Heaven (tạm dịch: Xa Thiên Đường) của Todd Haynes, đã mang về cho bà một đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và nhiều giải thưởng của giới phê bình. Đồng thời, vai diễn Laura Brown, một người vợ và người mẹ gặp rắc rối trong những năm 1950 trong The Hours (tựa Việt: Thời Khắc) của Stephen Daldry, đã mang về cho bà một đề cử Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất. Thành tựu đáng chú ý này khi nhận được hai đề cử giải Oscar trong một năm đã nhấn mạnh tài năng đặc biệt và vị thế của bà như một nữ diễn viên đang ở đỉnh cao sự nghiệp, có khả năng mang đến những tác phẩm xứng đáng với giải thưởng ở cả vai chính và vai phụ.
Nghệ thuật hóa thân: Phong cách diễn xuất trứ danh của Moore
Diễn xuất của Julianne Moore luôn được ca ngợi vì sự đa tài, chiều sâu cảm xúc sâu sắc và khả năng gần như siêu nhiên để hóa thân hoàn toàn vào một loạt các nhân vật. Bà đặc biệt nổi tiếng với những vai diễn “những người phụ nữ bình thường kìm nén những cảm xúc mạnh mẽ”, như các nhà phê bình đã lưu ý, với những nhân vật thường “vật lộn để duy trì vẻ bình thường khi đối mặt với một nỗi đau khổ bí mật hoặc nhận thức ngày càng tăng về sự thất bại”. Sự tập trung vào những xáo trộn nội tâm và sự phức tạp của hành vi con người là một đặc điểm nổi bật trong các tác phẩm của bà.
Ben Brantley của The New York Times mô tả bà là “vô song” trong “những bức chân dung về những người phụ nữ gặp rắc rối”, nhấn mạnh rằng “sự trần trụi về cảm xúc là đặc sản của cô Moore”. Thật vậy, các màn trình diễn của bà thường có sự hé lộ dần dần những xung đột nội tâm, lên đến đỉnh điểm trong cái được gọi là “khoảnh khắc đặc trưng” của bà, nơi lớp vỏ bọc được xây dựng cẩn thận của nhân vật cuối cùng cũng tan vỡ, khiến một nhà phê bình gọi bà là “nữ hoàng của những màn suy sụp trên màn ảnh rộng”. Sự sẵn lòng khám phá những vùng đất cảm xúc trần trụi, khó chịu này là một khía cạnh quan trọng trong danh tiếng “không sợ hãi” của bà, vượt ra ngoài sự sẵn sàng khỏa thân nếu vai diễn yêu cầu, đi vào một sự can đảm cảm xúc sâu sắc.
Bản thân Moore bị thu hút bởi những vai diễn khám phá “bi kịch thực sự của con người”, tập trung vào những cá nhân kìm nén những rắc rối của họ trong khi cố gắng duy trì vẻ trang nghiêm. Bà đã tuyên bố quan tâm đến “sự phức tạp của hành vi con người” và một phương pháp diễn xuất bao gồm một mức độ khám phá đáng kể trên phim trường, nhằm mục đích “đặt mình vào vị trí để cảm xúc [xảy ra] với bạn, chứ không phải bạn mang cảm xúc đến cho nó”. Điều này cho thấy một quá trình quan sát sâu sắc và khả năng tiếp thu, cho phép bà đóng vai trò như một ống dẫn cho trải nghiệm của nhân vật, một kỹ năng có lẽ được rèn giũa từ cuộc sống đầu đời với sự thích nghi liên tục.
Thành công tiếp nối và vinh quang Oscar
Trong suốt những năm 2000 và sang những năm 2010, Moore tiếp tục mang đến những tác phẩm hấp dẫn ở nhiều thể loại khác nhau. Các vai diễn đáng chú ý trong giai đoạn này bao gồm diễn xuất của bà trong Gia Đình Bất Thường (tên gốc: The Kids Are All Right, 2010), mang về cho bà một đề cử Quả cầu Vàng, bộ phim hài quy tụ dàn sao Yêu Điên Dại (tên gốc: Crazy, Stupid, Love, 2011), và vai diễn biến hóa thành chính trị gia Sarah Palin trong bộ phim Cuộc Đua Sinh Tử (tên gốc: Game Change, 2012) của HBO. Vai diễn trong Game Change là một thành công lớn về mặt phê bình, mang về cho bà một giải Primetime Emmy, một giải Quả cầu Vàng và một giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh, đồng thời thể hiện sự khéo léo của bà trong việc hóa thân vào các nhân vật đương đại nổi tiếng với sự tinh tế và thuyết phục.
Đỉnh cao của nhiều thập kỷ với những màn trình diễn xuất sắc nhất quán đã đến vào năm 2014 với Vẫn Là Alice (tên gốc: Still Alice). Vai diễn Tiến sĩ Alice Howland, một giáo sư ngôn ngữ học được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer giai đoạn đầu, đầy xúc động của bà đã được hoan nghênh trên toàn cầu. Vai diễn đầy thử thách này cuối cùng đã mang về cho Julianne Moore giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, cùng với một giải Quả cầu Vàng, một giải BAFTA và một giải SAG. Chiến thắng Oscar không chỉ được xem là sự công nhận cho một màn trình diễn đơn lẻ, mà còn là sự khẳng định muộn màng cho vị thế của bà như một trong những nữ diễn viên xuất sắc nhất thế hệ.
Bà tiếp tục hoạt động năng nổ với các dự án đa dạng như bộ phim châm biếm Bản Đồ Tới Các Vì Sao (tên gốc: Maps to the Stars, 2014) của David Cronenberg, mang về cho bà một đề cử Quả cầu Vàng khác, vai Tổng thống Alma Coin trong Đấu Trường Sinh Tử: Húng Nhại – Phần 1 & 2 (tên gốc: The Hunger Games: Mockingjay – Part 1 & 2, 2014-2015), bộ phim hài lãng mạn Kế Hoạch Của Maggie (tên gốc: Maggie’s Plan, 2015), và phim hành động hài Mật Vụ Kingsman: Tổ Chức Hoàng Kim (tên gốc: Kingsman: The Golden Circle, 2017).
Một “chòm sao” giải thưởng
Sự nghiệp của Julianne Moore nổi bật với một loạt giải thưởng và đề cử ấn tượng, nhấn mạnh sự xuất sắc nhất quán và sự tán thưởng của giới phê bình qua nhiều thập kỷ và trên các nền tảng đa dạng. Bộ sưu tập các giải thưởng lớn của bà là một minh chứng cho tác động sâu sắc của bà đối với điện ảnh và truyền hình.
Bà sở hữu giải Oscar danh giá cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, giành được vào năm 2015 cho Vẫn Là Alice, trong tổng số năm đề cử Oscar. Các đề cử khác của bà là cho Boogie Nights (Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, 1997), The End of the Affair (Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, 1999), Far from Heaven (Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, 2002), và Thời Khắc (Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, 2002).
Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh (BAFTA) đã vinh danh bà với một giải thưởng trong số bốn đề cử. Thành công của bà tại Giải Quả cầu Vàng bao gồm hai chiến thắng – Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh – Chính kịch cho Vẫn Là Alice và Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình ngắn tập hoặc phim truyền hình cho Cuộc Đua Sinh Tử – trong tổng số mười đề cử. Bà cũng nhận được Giải thưởng Đặc biệt cho Dàn diễn viên trong Short Cuts vào năm 1994.
Công việc truyền hình của bà đã được công nhận với hai Giải Emmy: một Giải Daytime Emmy cho Nữ diễn viên trẻ xuất sắc trong phim truyền hình dài tập cho As the World Turns vào năm 1988, và một Giải Primetime Emmy cho Nữ diễn viên chính xuất sắc trong phim truyền hình ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho Cuộc Đua Sinh Tử vào năm 2012. Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh (SAG) cũng đã tôn vinh tài năng của bà với hai chiến thắng – cho Vẫn Là Alice và Cuộc Đua Sinh Tử – trong số mười một đề cử, bao gồm một số đề cử cho diễn xuất tập thể, làm nổi bật thế mạnh của bà với tư cách là một diễn viên có khả năng hợp tác tốt.
Ngoài những giải thưởng lớn trong ngành này, Moore đã đạt được một sự khác biệt hiếm có và uy tín trong giới liên hoan phim quốc tế: “Bộ ba vương miện” (Triple Crown) của giải thưởng diễn xuất. Bà đã được vinh danh là Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes (cho Bản Đồ Tới Các Vì Sao), Liên hoan phim Quốc tế Berlin (Gấu bạc cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho Thời Khắc, chia sẻ với các bạn diễn), và Liên hoan phim Venice (Cúp Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho Far from Heaven, ngoài một giải thưởng tập thể trước đó cho Short Cuts). Bà là người thứ tư, và là người phụ nữ thứ hai, trong lịch sử đạt được danh hiệu Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại cả ba liên hoan phim hàng đầu này, một dấu ấn của sự quý trọng điện ảnh toàn cầu sâu sắc, bổ sung cho các giải thưởng Hollywood của bà và thể hiện sức hấp dẫn của bà qua các nền văn hóa điện ảnh khác nhau. Sự nhất quán đáng chú ý này, từ giải Emmy đầu tiên đến giải Oscar và các đề cử liên tục vào những năm 2020, nói lên một tài năng phi thường và bền bỉ.
Ngoài ống kính: Tác giả, nhà hoạt động và đời tư
Freckleface Strawberry và thế giới văn học thiếu nhi
Ngoài sự nghiệp diễn xuất lừng lẫy, Julianne Moore còn tạo dựng được một vị trí thành công với tư cách là tác giả sách thiếu nhi. Bà là người sáng tạo ra loạt sách nổi tiếng Freckleface Strawberry (tạm dịch: Cô Bé Dâu Tây Tàn Nhang), cuốn đầu tiên được xuất bản vào tháng 10 năm 2007 và nhanh chóng trở thành Sách bán chạy nhất của New York Times. Những cuốn sách này mang tính bán tự truyện, lấy cảm hứng từ chính những trải nghiệm thời thơ ấu của Moore khi bị trêu chọc vì tàn nhang và mong muốn giúp con trai mình vượt qua cảm xúc của chính cậu bé về ngoại hình. Loạt sách, bao gồm các tựa sách tiếp theo như Freckleface Strawberry and the Dodgeball Bully (tạm dịch: Cô Bé Dâu Tây Tàn Nhang và Kẻ Bắt Nạt Bóng Né) và Freckleface Strawberry: Best Friends Forever (tạm dịch: Cô Bé Dâu Tây Tàn Nhang: Bạn Thân Mãi Mãi), nhằm mục đích trao quyền cho độc giả nhỏ tuổi bằng cách truyền tải thông điệp về việc chấp nhận sự khác biệt và vượt qua những thách thức cá nhân.
Sức hấp dẫn của Freckleface Strawberry vượt ra ngoài trang sách; nó đã được chuyển thể thành một vở nhạc kịch được công chiếu ngoài sân khấu Broadway ở New York vào tháng 10 năm 2010. Moore đã tham gia vào quá trình sản xuất, đảm bảo rằng nó vẫn giữ đúng tinh thần của những cuốn sách của bà và đối tượng khán giả nhỏ tuổi. Năm 2013, bà xuất bản một cuốn sách thiếu nhi khác, My Mom is a Foreigner, But Not to Me (tạm dịch: Mẹ Tôi Là Người Nước Ngoài, Nhưng Không Phải Với Tôi), dựa trên kinh nghiệm lớn lên cùng người mẹ Scotland của bà, khám phá sâu hơn các chủ đề về bản sắc và gia đình.
Tranh cãi gần đây: Freckleface Strawberry và lệnh cấm sách
Gần đây hơn, công việc của Moore với tư cách là một tác giả sách thiếu nhi đã giao thoa với các cuộc tranh luận đương đại xung quanh việc kiểm duyệt sách, mang đến một tiêu điểm thời sự cho các tác phẩm của bà. Vào đầu năm 2025, có thông tin cho rằng cuốn sách Freckleface Strawberry của bà nằm trong số các tựa sách bị loại bỏ hoặc bị gắn cờ để “xem xét tuân thủ” tại các trường học do Cơ quan Hoạt động Giáo dục Bộ Quốc phòng (DoDEA) điều hành. Các cuộc xem xét này được cho là có liên quan đến các lệnh hành pháp liên quan đến “ý thức hệ giới” và “sự truyền bá về chủng tộc”.
Moore, bản thân là cựu học sinh của một trường trung học do Bộ Quốc phòng điều hành ở Frankfurt, Đức, đã bày tỏ sự sốc và thất vọng trước diễn biến này. Bà nhấn mạnh rằng Freckleface Strawberry về cơ bản là một câu chuyện về việc học cách chấp nhận bản thân và người khác, một câu chuyện được thiết kế để nhắc nhở trẻ em rằng “tất cả chúng ta đều phải vật lộn, nhưng được đoàn kết bởi tình người và cộng đồng của chúng ta”. Bà đã công khai đặt câu hỏi điều gì có thể bị coi là gây tranh cãi về một cuốn sách tranh với thông điệp như vậy. Tình huống này nêu bật cách một tác phẩm cá nhân của một nghệ sĩ, nhằm mục đích thúc đẩy sự chấp nhận bản thân và sự hiểu biết, có thể bị cuốn vào các cuộc xung đột chính trị và ý thức hệ rộng lớn hơn. Sự trớ trêu của một cuốn sách về việc chấp nhận sự khác biệt phải đối mặt với những hạn chế trong trường học, đặc biệt là những trường phục vụ các gia đình quân nhân đa dạng, đặt ra một vấn đề sâu sắc và hợp thời.
Tiếng nói cho sự thay đổi: Vận động và hoạt động xã hội
Julianne Moore đã liên tục sử dụng nền tảng công chúng của mình để vận động cho những mục tiêu mà bà tin tưởng, thể hiện cam kết tham gia vào các vấn đề xã hội và chính trị. Bà được biết đến với quan điểm chính trị tự do và đã ủng hộ Barack Obama và Joe Biden trong các chiến dịch tranh cử tổng thống của họ.
Hoạt động xã hội của bà bao gồm một số lĩnh vực chính. Bà là người ủng hộ mạnh mẽ quyền phá thai và phục vụ trong ban vận động của Planned Parenthood. Moore cũng là một nhà vận động tận tâm cho quyền của cộng đồng LGBTQ+ và là một tiếng nói nổi bật cho việc kiểm soát súng đạn, làm việc với các tổ chức như Everytown for Gun Safety và hỗ trợ các sáng kiến như March For Our Lives. Kể từ năm 2008, bà giữ vai trò Đại sứ Nghệ sĩ cho tổ chức Save the Children, tập trung vào quyền và phúc lợi của trẻ em. Ngoài ra, bà đã lên tiếng phản đối một số chính sách nhập cư. Công việc vận động sâu rộng này dường như là sự mở rộng của sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về những cuộc đấu tranh của con người thường thấy trong các vai diễn trên màn ảnh của bà, chuyển hóa mối quan tâm nghệ thuật của bà đối với “bi kịch thực sự của con người” thành hành động trong thế giới thực.
Đời tư và gia đình
Đời tư của Julianne Moore phản ánh sự cân bằng giữa sự nghiệp nổi tiếng và cuộc sống gia đình vững chắc. Cuộc hôn nhân đầu tiên của bà là với nam diễn viên và đạo diễn sân khấu John Gould Rubin, người mà bà kết hôn vào năm 1986; họ ly thân vào năm 1993 và ly hôn vào tháng 8 năm 1995. Moore đã thẳng thắn chia sẻ rằng bà cảm thấy mình “kết hôn quá sớm”.
Năm 1996, bà bắt đầu mối quan hệ với đạo diễn Bart Freundlich, người mà bà gặp trong quá trình sản xuất bộ phim The Myth of Fingerprints (tạm dịch: Huyền Thoại Dấu Vân Tay) của ông. Cặp đôi kết hôn vào ngày 23 tháng 8 năm 2003 và họ sống ở Greenwich Village, Thành phố New York. Họ có hai người con: một con trai, Caleb, sinh năm 1997, và một con gái, Liv, sinh năm 2002. Moore đã nhấn mạnh tầm quan trọng sâu sắc của gia đình mình, gọi đó là “điều mãn nguyện nhất mà tôi từng làm”. Bà cũng lưu ý rằng việc nuôi dạy con nhỏ đã ảnh hưởng đến các lựa chọn nghề nghiệp của mình, khiến bà chọn những vai diễn cho phép bà ở gần nhà, mang đến một câu chuyện đối lập với những yêu cầu khắt khe thường gắn liền với sự nổi tiếng ở Hollywood.
Năm 2011, Moore xin nhập quốc tịch Anh để vinh danh người mẹ Scotland của mình, Anne Love Smith. Bà cũng được biết đến với việc duy trì hình ảnh tự nhiên, công khai tuyên bố quyết định không sử dụng các thủ thuật thẩm mỹ như botox và phẫu thuật thẩm mỹ.
Soi chiếu hiện tại và tương lai: Các dự án gần đây và sắp tới
Hoạt động năng nổ tiếp diễn (2022-2024)
Julianne Moore vẫn là một sự hiện diện vô cùng năng động và phù hợp trong ngành giải trí, với một dòng chảy liên tục các dự án trên nhiều nền tảng khác nhau. Các tác phẩm điện ảnh gần đây của bà bao gồm Khi Con Hoàn Thành Việc Cứu Thế Giới (tên gốc: When You Finish Saving the World, 2022), bộ phim của A24 do Jesse Eisenberg đạo diễn; Kẻ Sắc Sảo Hơn (tên gốc: Sharper, 2023), một bộ phim giật gân bóng bẩy cho Apple TV+ mà bà đóng vai chính và cũng là nhà sản xuất; và bộ phim được giới phê bình chú ý May December (tạm dịch: Tháng Năm, Tháng Mười Hai, 2023) của Todd Haynes. Diễn xuất hấp dẫn của bà trong vai Gracie Atherton-Yoo trong May December đã mang về cho bà nhiều giải thưởng nữa, bao gồm đề cử Quả cầu Vàng và Giải Lựa chọn của Nhà phê bình, thể hiện khả năng tiếp tục mang đến những tác phẩm có sức ảnh hưởng của bà.
Trên mặt trận truyền hình và phát trực tuyến, bà đóng vai chính và điều hành sản xuất miniseries Câu Chuyện Của Lisey (tên gốc: Lisey’s Story, 2021) của Apple TV+, dựa trên tiểu thuyết của Stephen King. Năm 2024, bà đảm nhận vai diễn đáng gờm Mary Villiers, Nữ bá tước Buckingham, trong miniseries chính kịch lịch sử Mary & George (tạm dịch: Mary và George) của Starz. Moore cũng dấn thân vào thế giới podcast, lồng tiếng cho nhân vật Tiến sĩ Eliza Beatrix Knight và điều hành sản xuất loạt phim kinh dị nổi tiếng Case 63 (tạm dịch: Vụ Án 63) của Spotify (2022–2023). Loạt dự án đa dạng này nhấn mạnh khả năng thích ứng và sẵn sàng đón nhận các hình thức kể chuyện mới của bà.
Chân trời phía trước (2025 trở đi)
Hướng tới tương lai, lịch trình của Julianne Moore vẫn dày đặc, hứa hẹn nhiều màn trình diễn hấp dẫn hơn nữa. Bà đóng vai chính trong bộ phim nói tiếng Anh đầu tay của Pedro Almodóvar, The Room Next Door (tạm dịch: Căn Phòng Kế Bên), được quay vào năm 2024. Một dự án rất được mong đợi là bộ phim kinh dị tâm lý Echo Valley (tạm dịch: Thung Lũng Vang Vọng) của Apple TV+, trong đó bà đóng cùng Sydney Sweeney vai Kate Garretson. Bộ phim do Michael Pearce đạo diễn, dự kiến phát hành vào giữa năm 2025 và chứng kiến Moore vào vai một người mẹ có cuộc sống bị đảo lộn khi con gái bà trở về nhà với người đầy máu.
Khán giả truyền hình có thể mong đợi bà trong miniseries Sirens (tạm dịch: Tiếng Còi Báo Động), dự kiến ra mắt vào năm 2025, nơi bà sẽ đóng vai Michaela Kell. Các dự án điện ảnh khác hiện đang trong giai đoạn hậu kỳ bao gồm một bộ phim hài ca nhạc chưa có tựa đề do Jesse Eisenberg đạo diễn và một bộ phim có tựa đề Control (tạm dịch: Kiểm Soát). Ngoài ra, bà còn được mời đóng vai Verna trong Stone Mattress (tạm dịch: Nệm Đá), hiện đang trong giai đoạn tiền sản xuất. Sự hợp tác liên tục của bà với cả những đạo diễn tên tuổi như Almodóvar và những tài năng đang lên như Sweeney và Eisenberg cho thấy một nghệ sĩ vẫn năng động và gắn bó với bối cảnh điện ảnh và truyền hình đang phát triển, luôn tìm kiếm những thử thách mới và mở rộng sự tham gia sáng tạo của mình, thường là với tư cách nhà sản xuất.
Sự hiện diện của Julianne Moore
Hành trình của Julianne Moore từ một đứa trẻ theo cha mẹ quân nhân, liên tục thích nghi với môi trường mới, đến một trong những nữ diễn viên được kính trọng và đa tài nhất Hollywood là một minh chứng cho tài năng sâu sắc, sự kiên cường và cống hiến không ngừng nghỉ cho nghề của bà. Sự nghiệp của bà nổi bật bởi khả năng hiếm có để điều hướng một cách tài tình những yêu cầu tinh tế của các bộ phim độc lập tập trung vào nhân vật và quy mô hoành tráng của các sản phẩm bom tấn hấp dẫn, thu hút cả giới phê bình và khán giả toàn cầu.
Tác động không thể phai mờ của bà phần lớn xuất phát từ những vai diễn phi thường về những người phụ nữ phức tạp, thường đào sâu vào những cảm xúc của con người và vượt qua ranh giới nghệ thuật với sự không sợ hãi và dễ bị tổn thương đặc trưng. Ngoài màn ảnh, Moore đã mở rộng tiếng nói và sự sáng tạo của mình vào lĩnh vực văn học thiếu nhi với loạt sách Freckleface Strawberry được yêu mến, và đã liên tục sử dụng nền tảng của mình để vận động cho các mục tiêu xã hội và chính trị quan trọng, phản ánh sự gắn bó sâu sắc với thế giới xung quanh.
Khi bà tiếp tục mang đến những màn trình diễn mạnh mẽ và dấn thân vào các dự án sáng tạo mới trong điện ảnh, truyền hình và hơn thế nữa, di sản của Julianne Moore không chỉ đơn thuần là những giải thưởng và vai diễn mang tính biểu tượng. Đó là di sản của sức mạnh thầm lặng, sự chính trực nghệ thuật bền vững và một trí tuệ cảm xúc sâu sắc đã củng cố vị thế của bà như một nhân vật có ảnh hưởng và lâu dài trong làng giải trí đương đại. những đóng góp không ngừng của bà đảm bảo rằng sự hiện diện rạng rỡ của bà sẽ tiếp tục làm phong phú thêm nền điện ảnh trong nhiều năm tới.
