Adrien Brody: Lại một chiến thắng Oscar với ‘The Brutalist,’ Vạch ra hành trình từ ‘Nghệ Sĩ Dương Cầm’ đến những đam mê nghệ thuật

April 21, 2023 8:18 AM EDT
Adrien Brody
Adrien Brody in The Pianist (2002)

Khám phá hành trình của người hai lần đoạt giải Oscar, những vai diễn biến hóa, mối liên kết gia đình sâu sắc và cuộc sống ngoài màn ảnh của anh.

Giải Oscar thứ hai khẳng định một di sản độc đáo

Adrien Brody đã củng cố vị trí của mình trong lịch sử Hollywood vào ngày 2 tháng 3 năm 2025, khi giành giải Oscar thứ hai cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Vai diễn đầy thuyết phục của anh trong vai László Tóth, một kiến trúc sư người Hungary có tầm nhìn xa trông rộng bị quá khứ ám ảnh trong bộ phim sử thi The Brutalist, đã mang về cho anh bức tượng vàng danh giá tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 97. Chiến thắng này đến hơn hai thập kỷ sau lần đoạt giải Oscar đầu tiên của anh, đánh dấu sự trở lại đáng chú ý ở đỉnh cao của sự công nhận diễn xuất. Chiến thắng này củng cố danh tiếng của Brody như một diễn viên có khả năng nhập tâm sâu sắc và tạo ảnh hưởng lâu dài. Nó cũng đưa anh vào một hạng mục độc đáo: anh trở thành nam diễn viên chính đầu tiên giành hai giải Oscar trong hai lần đề cử đầu tiên, gia nhập nhóm những nghệ sĩ ưu tú có thành tích chiến thắng hoàn hảo trong các hạng mục được đề cử. Chiến thắng đầu tiên của anh, cho phim Nghệ Sĩ Dương Cầm (The Pianist) của Roman Polanski vào năm 2003 (cho năm phim 2002), bản thân nó đã là một dấu mốc lịch sử. Chỉ mới 29 tuổi, Brody đã trở thành người trẻ nhất từng đoạt giải Oscar Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, một kỷ lục mà anh vẫn giữ vững. Vai diễn đó, giống như vai diễn trong The Brutalist, đều liên quan đến việc khắc họa một nhân vật vật lộn với nỗi kinh hoàng và hậu quả của thảm họa Holocaust, cho thấy một mối liên hệ mạnh mẽ giữa di sản của anh và những tác phẩm được ca ngợi nhất. Hai vai diễn định hình này, kéo dài hơn hai mươi năm sự nghiệp đa dạng, làm nổi bật một diễn viên bị thu hút bởi những câu chuyện phức tạp, đậm chất nhân văn, thường đòi hỏi sự cam kết phi thường.

Nguồn cội Queens và hạt mầm sáng tạo: Tuổi thơ đậm chất nghệ thuật

Adrien Nicholas Brody sinh ngày 14 tháng 4 năm 1973 tại Woodhaven, Queens, Thành phố New York. Anh lớn lên là con một trong một gia đình thấm đẫm sự sáng tạo và trí tò mò. Mẹ anh, Sylvia Plachy, là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng gốc Hungary, và cha anh, Elliot Brody, là một giáo sư lịch sử đã nghỉ hưu và là một họa sĩ. Môi trường này chắc chắn đã gieo mầm cho hành trình nghệ thuật đa diện của chính Adrien. Ngay từ khi còn nhỏ, Brody đã đắm mình trong nghệ thuật. Anh thường đi cùng mẹ trong các chuyến tác nghiệp nhiếp ảnh cho tờ Village Voice, một trải nghiệm mà anh cho rằng đã giúp anh cảm thấy thoải mái khi bị quan sát và đứng trước máy quay – một tài sản vô giá cho một diễn viên tương lai. Cha anh, hậu duệ của những người Do Thái Ba Lan có người thân đã mất trong thảm họa Holocaust, đã mang đến mối liên hệ với lịch sử và sự kiên cường, trong khi mẹ anh, người đã cùng cha mẹ chạy trốn khỏi Hungary sau cuộc đàn áp của Liên Xô năm 1956, lại mang đến một liên kết trực tiếp với trải nghiệm của người nhập cư. Bản thân bà Plachy được nuôi dưỡng bởi một người cha Công giáo và một người mẹ Do Thái cũng chịu mất mát trong thảm họa Holocaust. Di sản phong phú, phức tạp này, kết hợp giữa sự nhạy cảm nghệ thuật với nhận thức lịch sử sâu sắc, đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và công việc của Brody. Cha mẹ anh cho anh tham gia các lớp học diễn xuất một phần để tạo ra một lối thoát mang tính xây dựng trong khu phố của họ, nhưng sự quan tâm sớm đến biểu diễn đã thể hiện rõ – anh đã biểu diễn các màn ảo thuật tại các bữa tiệc dành cho trẻ em với nghệ danh “The Amazing Adrien,” tìm thấy một cánh cửa vào thế giới biểu diễn thông qua ảo ảnh và kể chuyện.

Adrien Brody
Adrien Brody in The Village (2004)

Học vấn và sự nghiệp ban đầu: Rèn giũa con đường

Nuôi dưỡng niềm đam mê đang nảy nở, Brody theo đuổi đào tạo diễn xuất chính quy. Anh theo học tại Trường Trung học Âm nhạc & Nghệ thuật và Biểu diễn Fiorello H. LaGuardia danh tiếng ở New York, nơi nổi tiếng rèn giũa tài năng trẻ, và cũng học tại Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoa Kỳ. Niềm đam mê của anh đã rõ ràng từ sớm; đến năm mười ba tuổi, anh đã xuất hiện trong một vở kịch Off-Broadway. Vai diễn đầu tay trên màn ảnh của anh là trong bộ phim truyền hình Home at Last của đài PBS năm 1988, tiếp theo là một vai nhỏ trong phân đoạn do Francis Ford Coppola đạo diễn của bộ phim tuyển tập Chuyện Ở New York (New York Stories) (1989). Anh cũng có một vai diễn thường xuyên trong bộ phim sitcom ngắn ngủi Annie McGuire của đài CBS vào năm 1988. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh theo học một thời gian ngắn tại Đại học Stony Brook và Cao đẳng Queens trước khi cống hiến hết mình cho diễn xuất. Thập niên 1990 chứng kiến Brody đều đặn xây dựng hồ sơ diễn xuất của mình, thường đảm nhận những vai phức tạp hoặc độc đáo. Một bước đột phá quan trọng ban đầu đến với vai phụ một kẻ phạm pháp lôi cuốn trong bộ phim chính kịch được giới phê bình đánh giá cao năm 1993 của Steven Soderbergh, King of the Hill, một vai diễn mà chính Brody coi là then chốt. Anh xuất hiện trong các bộ phim như Thiên Thần Trên Sân Cỏ (Angels in the Outfield) (1994) và đóng cùng Tupac Shakur và Mickey Rourke trong Bullet (1996). Anh được công nhận trong giới phim độc lập, giành được đề cử Giải Tinh thần Độc lập cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho vai một nhà viết kịch đang gặp khó khăn trong Restaurant (1998). Anh cũng nhận được lời khen ngợi cho các vai diễn trong Mùa Hè Của Sam (Summer of Sam) của Spike Lee (1999) và Liberty Heights của Barry Levinson (1999). Tuy nhiên, giai đoạn này cũng mang đến một trở ngại nghề nghiệp đáng kể. Brody đã nhận được vai chính tưởng chừng như sẽ đưa anh thành ngôi sao, Binh nhì Fife, trong bộ phim Chiến tranh Thế giới thứ hai rất được mong đợi của Terrence Malick, Lằn Ranh Đỏ Mong Manh (The Thin Red Line) (1998). Nhưng trong quá trình biên tập kéo dài của bộ phim, vai diễn của anh đã bị cắt giảm đáng kể chỉ còn vài phút trên màn ảnh. Dù là một thử thách công khai, Brody sau đó đã suy ngẫm rằng việc tránh được sự tung hô lớn ở độ tuổi trẻ đó có thể là may mắn, cho phép anh phát triển sự kiên cường và tầm nhìn trước khi đối mặt với sự chú ý toàn cầu dữ dội đang chờ đợi mình. Sự hấp dẫn ban đầu đối với các nhân vật đa sắc thái, không thuộc dòng chính thống và sự kiên trì vượt qua những trở ngại đã đặt nền móng cho bước đột phá cuối cùng của anh.

Khoảnh khắc định mệnh: ‘Nghệ Sĩ Dương Cầm’ và sự tung hô toàn cầu

Bước ngoặt đến khi đạo diễn Roman Polanski, ấn tượng bởi diễn xuất của Brody trong Harrison’s Flowers (2000), chọn anh vào vai chính trong Nghệ Sĩ Dương Cầm (The Pianist) (2002). Bộ phim kể câu chuyện có thật về Władysław Szpilman, một nghệ sĩ dương cầm tài ba người Ba Lan gốc Do Thái đã sống sót qua thảm họa Holocaust và sự tàn phá của Khu Do Thái Warsaw. Brody tiếp cận vai diễn với sự cống hiến phi thường. Để hóa thân vào trải nghiệm đau thương của Szpilman, anh đã thực hiện quá trình chuẩn bị theo phương pháp cực đoan: anh rút lui khỏi cuộc sống hàng ngày trong nhiều tháng, từ bỏ căn hộ và xe hơi, giảm 30 pound (khoảng 13.6 kg) từ vóc dáng vốn đã mảnh khảnh của mình (xuống còn 130 pound – khoảng 59 kg), và học chơi các bản nhạc Chopin phức tạp trên piano. Sự cam kết mãnh liệt này được thúc đẩy bởi một mối liên hệ cá nhân sâu sắc. Brody đã dựa vào di sản của bà ngoại gốc Ba Lan và những trải nghiệm của cha mình, người đã mất người thân trong thảm họa Holocaust, và mẹ anh, người đã thoát khỏi Hungary Cộng sản khi còn nhỏ. Sự kết hợp giữa kỹ năng và sự cộng hưởng cá nhân này đã tạo nên một màn trình diễn được ca ngợi là xuất sắc. Nghệ Sĩ Dương Cầm đã đưa Brody lên hàng ngôi sao quốc tế. Vai diễn này đã mang về cho anh Giải Oscar Nam diễn viên chính xuất sắc nhất năm 2003, đưa anh trở thành người chiến thắng trẻ nhất trong lịch sử hạng mục này ở tuổi 29. Anh cũng giành được Giải César danh giá của Pháp cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Mặc dù được đề cử Giải BAFTA, Quả cầu vàng và Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho vai diễn này, anh đã không giành chiến thắng ở các giải tiền Oscar đó, khiến chiến thắng Oscar của anh có phần bất thường nhưng lại nhấn mạnh sức mạnh tuyệt đối trong diễn xuất của anh được Viện Hàn lâm công nhận. Bản thân bộ phim là một tuyên ngôn sâu sắc về sự sống còn, nghệ thuật và tác động tàn khốc của lòng căm thù, và vai diễn trung tâm của Brody đã trở thành khoảnh khắc định hình sự nghiệp, biến anh từ một diễn viên làm việc được kính trọng thành một nhân vật toàn cầu. Tuy nhiên, cường độ của quá trình chuẩn bị đã để lại dấu ấn lâu dài, nuôi dưỡng sự đồng cảm sâu sắc nhưng cũng góp phần vào những thách thức cá nhân sau đó.

Điều hướng danh tiếng: Sự đa năng và mở rộng nghệ thuật

Sau thành công vang dội của Nghệ Sĩ Dương Cầm, Brody đã chủ động chọn những vai diễn thể hiện sự đa năng của mình và tránh bị đóng khung. Anh ngay lập tức tham gia các dự án đa dạng: đóng vai một người nói tiếng bụng vụng về trong xã hội trong Dummy (phát hành năm 2003), một thanh niên khuyết tật phát triển trong Ngôi Làng Bí Ẩn (The Village) của M. Night Shyamalan (2004), một cựu chiến binh bị tổn thương tâm lý trong Chiếc Áo Khoác (The Jacket) (2005), và người hùng lãng mạn Jack Driscoll trong bộ phim bom tấn làm lại King Kong của Peter Jackson (2005). King Kong trở thành thành công thương mại lớn nhất của Brody. Anh cũng đóng vai thám tử Louis Simo trong Vùng Đất Hollywood (Hollywoodland) (2006). Giai đoạn này đánh dấu sự khởi đầu của những lần hợp tác hiệu quả với các đạo diễn được ca ngợi, đáng chú ý nhất là Wes Anderson. Brody trở thành thành viên thường xuyên trong dàn diễn viên của Anderson, xuất hiện trong Chuyến Tàu Đến Darjeeling (The Darjeeling Limited) (2007), Ngài Cáo Tuyệt Vời (Fantastic Mr. Fox) (2009, lồng tiếng), bộ phim đoạt giải Oscar Khách Sạn Đế Vương (The Grand Budapest Hotel) (2014, đóng vai phản diện Dmitri), Bản Tin Nước Pháp (The French Dispatch) (2021), và Thị Trấn Tiểu Hành Tinh (Asteroid City) (2023). Khả năng chuyển đổi giữa phong cách hài hước đặc trưng của Anderson và cường độ kịch tính đã làm nổi bật phạm vi diễn xuất của anh. Brody tiếp tục khám phá các thể loại khác nhau, đóng vai nghệ sĩ siêu thực Salvador Dalí trong Nửa Đêm Ở Paris (Midnight in Paris) của Woody Allen (2011), đóng vai chính trong các bộ phim kinh dị khoa học viễn tưởng Kẻ Lai Tạo (Splice) (2009) và Quái Thú Vô Hình (Predators) (2010), và đảm nhận vai chính trong bộ phim chính kịch học đường Thầy Giáo Tạm Thời (Detachment) (2011), một bộ phim mà anh cũng là giám đốc sản xuất. Bước tiến vào lĩnh vực sản xuất này báo hiệu mong muốn tham gia sâu hơn vào quá trình sáng tạo. Anh thành lập công ty sản xuất riêng của mình, Fable House, và đảm nhận vai trò sản xuất cho các bộ phim như Giallo (2009), Wrecked (2010), Septembers of Shiraz (2015), và Đêm Manhattan (Manhattan Night) (2016). Trong những năm gần đây, Brody ngày càng đón nhận truyền hình, xuất hiện trong các loạt phim đình đám, được giới phê bình đánh giá cao. Anh đã nhận được đề cử Giải Primetime Emmy và Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho vai diễn nhà ảo thuật gia nổi tiếng trong miniseries Houdini (2014). Anh đảm nhận những vai diễn đáng nhớ trong Bóng Ma Anh Quốc (Peaky Blinders), Kế Nghiệp (Succession) của HBO (mang về cho anh một đề cử Emmy khác với vai nhà đầu tư Josh Aaronson), bộ phim chuyển thể từ Stephen King Chapelwaite (mà anh cũng là giám đốc sản xuất), Poker Face của Rian Johnson, và đóng vai huấn luyện viên bóng rổ huyền thoại Pat Riley trong Thời Hoàng Kim: Sự Trỗi Dậy Của Triều Đại Lakers (Winning Time: The Rise of the Lakers Dynasty) của HBO. Bước đi chiến lược vào lĩnh vực truyền hình uy tín này đã tiếp tục đa dạng hóa sự nghiệp của anh, thể hiện khả năng thích ứng trong bối cảnh giải trí đang phát triển. Sự mở rộng sáng tạo của anh cũng bao gồm cả viết lách và sáng tác nhạc. Anh đồng biên kịch, sản xuất, đóng vai chính và soạn nhạc cho bộ phim chính kịch gai góc Clean (2021), một dự án thể hiện tham vọng nghệ thuật đa diện của anh và bắt nguồn từ những trải nghiệm và ảnh hưởng cá nhân khi lớn lên ở Queens. Hành động cân bằng có chủ ý này giữa các dự án thương mại, hợp tác với các đạo diễn auteur và các nỗ lực sáng tạo cá nhân phản ánh một sự nghiệp điều hướng cả yêu cầu của ngành công nghiệp lẫn cam kết sâu sắc với tính toàn vẹn nghệ thuật.

Màn tái xuất vang dội: ‘The Brutalist’

Hơn hai mươi năm sau chiến thắng Oscar đầu tiên, Adrien Brody lại mang đến một màn trình diễn làm say đắm giới phê bình và khán giả trong The Brutalist (2024). Anh đóng vai László Tóth, một kiến trúc sư hư cấu người Hungary gốc Do Thái sống sót sau thảm họa Holocaust và di cư đến Hoa Kỳ sau Thế chiến II, cố gắng xây dựng lại cuộc đời và đạt được Giấc mơ Mỹ trong khi vật lộn với tổn thương, định kiến và sự phức tạp của việc được bảo trợ dưới trướng nhà công nghiệp giàu có Harrison Lee Van Buren (do Guy Pearce thủ vai). Vai diễn này có sự cộng hưởng sâu sắc với Brody ở cấp độ cá nhân. Hành trình của Tóth phản ánh trải nghiệm của ông bà ngoại và mẹ anh, Sylvia Plachy, những người đã chạy trốn khỏi Hungary với tư cách người tị nạn vào những năm 1950. Brody nói về việc cảm thấy có trách nhiệm sâu sắc trong việc khắc họa một cách chân thực sự kiên cường, hy sinh và khát vọng nghệ thuật vốn có trong câu chuyện của họ, chỉ ra những điểm tương đồng giữa tham vọng kiến trúc của Tóth và động lực của mẹ anh với tư cách là một nhiếp ảnh gia. Anh thậm chí còn kết hợp các yếu tố giọng nói của ông ngoại người Hungary vào nhân vật. Sự cộng hưởng mạnh mẽ giữa lịch sử cá nhân và nỗ lực nghệ thuật này có khả năng đã thúc đẩy chiều sâu và tính chân thực được ca ngợi của màn trình diễn. The Brutalist, do Brady Corbet đạo diễn, đã trở thành một hiện tượng phê bình. Diễn xuất của Brody đã nhận được sự tán dương rộng rãi và càn quét mùa giải thưởng lớn, mang về cho anh một giải Quả cầu vàng, một giải BAFTA, một giải Critics Choice, giải của Hội phê bình phim New York, và cuối cùng là giải Oscar thứ hai cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Những bài phát biểu nhận giải đầy cảm xúc của anh thường đề cập đến hành trình của gia đình mình và lên tiếng chống lại chủ nghĩa bài Do Thái, phân biệt chủng tộc và áp bức, nhấn mạnh các chủ đề về sự kiên cường và nhu cầu hòa nhập. Bản thân bộ phim, nổi bật với phạm vi tham vọng (thời lượng gần ba tiếng rưỡi với một đoạn nghỉ giữa phim) và kỹ thuật quay phim tuyệt đẹp được quay trên phim 70mm, không phải là không có tranh cãi. Mặc dù được nhiều nhà phê bình phim ca ngợi là một kiệt tác, nó cũng phải đối mặt với sự xem xét kỹ lưỡng về thời lượng, những điểm tương đồng trong cốt truyện với cuộc đời của kiến trúc sư theo trường phái Brutalist ngoài đời thực Marcel Breuer, và việc sử dụng gây tranh cãi công nghệ giọng nói AI để tinh chỉnh giọng Hungary của Brody. Một số nhà phê bình kiến trúc cũng đặt câu hỏi về cách khắc họa nghề nghiệp và sự hiểu biết của bộ phim về chính chủ nghĩa Brutalism. Tuy nhiên, đối với các cơ quan trao giải lớn, sức mạnh tuyệt đối của màn trình diễn trung tâm của Brody và tầm nhìn nghệ thuật của bộ phim dường như đã vượt qua những lo ngại này, đánh dấu đỉnh cao thứ hai đầy thắng lợi trong sự nghiệp của anh.

Người nghệ sĩ ngoài màn ảnh: Hội họa, âm nhạc và đời tư

Ngoài màn ảnh, Adrien Brody chuyển hướng sự sáng tạo của mình sang các hình thức nghệ thuật khác, đáng chú ý nhất là hội họa. Chịu ảnh hưởng từ người mẹ nhiếp ảnh gia và người cha họa sĩ, nghệ thuật là niềm đam mê suốt đời. Anh đã công khai trưng bày các tác phẩm của mình trong các buổi triển lãm với các tiêu đề như “Hotdogs, Hamburgers and Handguns,” “Hooked,” và “Metamorphosis: Transformations of the Soul.” Các tác phẩm mang ảnh hưởng pop-art của anh thường khám phá các chủ đề về văn hóa tiêu dùng, mối quan tâm về môi trường, bạo lực và tìm kiếm ánh sáng trong bóng tối, đôi khi sử dụng các mô-típ quen thuộc như cá hoặc biến tấu các logo thương hiệu để truyền tải thông điệp của mình. Brody đã nói về việc hội họa mang lại một loại thỏa mãn sáng tạo và tự do khác biệt so với bản chất hợp tác của làm phim. Anh thậm chí đã dành thời gian đáng kể nghỉ diễn xuất để cống hiến hết mình cho nghệ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó như một sự giải tỏa cá nhân và một phần mở rộng tự chủ cho sự sáng tạo của mình. Mặc dù các tác phẩm nghệ thuật của anh đã thu hút sự chú ý và thậm chí đạt giá cao tại các cuộc đấu giá từ thiện, chúng cũng phải đối mặt với những lời chỉ trích từ một số nhà quan sát trực tuyến. Tuy nhiên, nó đại diện cho một phần quan trọng và liên tục trong bản sắc nghệ thuật của anh. Động lực sáng tạo của anh cũng mở rộng sang âm nhạc; anh đã sáng tác nhạc phim cho dự án cá nhân Clean và bộ phim tài liệu Stone Barn Castle. Trong cuộc sống cá nhân, Brody duy trì mối quan hệ thân thiết với cha mẹ, thường xuyên coi họ là nền tảng và nguồn cảm hứng của mình. Anh được biết đến là người coi trọng sự riêng tư về các mối quan hệ. Anh từng có mối quan hệ được công chúng chú ý với nữ diễn viên Tây Ban Nha Elsa Pataky. Kể từ năm 2020, anh đã gắn bó với nhà thiết kế thời trang người Anh Georgina Chapman, người mà anh đã cảm ơn trong bài phát biểu nhận giải Oscar năm 2025. Brody không có con. Anh dường như giữ được sự cân bằng nhờ mối liên kết gia đình và những đam mê nghệ thuật đa dạng bên ngoài thế giới diễn xuất đầy đòi hỏi.

Một nghệ sĩ bền bỉ, không ngừng phát triển

Sự nghiệp của Adrien Brody trình bày một câu chuyện hấp dẫn về sự kiên cường, cống hiến nghệ thuật và sự phát triển không ngừng. Hành trình của anh được đánh dấu độc đáo bởi hai chiến thắng Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, cách nhau hơn hai thập kỷ cho những vai diễn gắn liền sâu sắc với di sản và những tổn thương lịch sử của anh – Nghệ Sĩ Dương CầmThe Brutalist. Nắm giữ kỷ lục là người chiến thắng Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trẻ nhất và là nam diễn viên chính duy nhất chiến thắng trong hai lần đề cử đầu tiên, tác động của anh là không thể phủ nhận. Từ những ngày đầu điều hướng phim độc lập và vượt qua những trở ngại như việc vai diễn của anh trong Lằn Ranh Đỏ Mong Manh bị cắt giảm đáng kể, Brody đã thể hiện cam kết với các nhân vật phức tạp. Chiến thắng Oscar cho Nghệ Sĩ Dương Cầm đã đưa anh lên sân khấu toàn cầu, nhưng thay vì ổn định với danh tiếng dễ đoán, anh theo đuổi con đường đa năng, di chuyển linh hoạt giữa các bộ phim bom tấn, phim chính kịch thân mật, phim hài cách điệu và truyền hình uy tín. Sự hợp tác của anh với các đạo diễn như Wes Anderson thể hiện khả năng thích ứng của anh, trong khi việc mở rộng sang sản xuất, viết lách và sáng tác nhạc cho thấy động lực kiểm soát sáng tạo sâu sắc hơn. Giải Oscar thứ hai cho The Brutalist không chỉ đơn thuần là tiếng vang của chiến thắng đầu tiên mà còn là sự khẳng định tài năng và sự phù hợp lâu dài của anh. Nó làm nổi bật khả năng khai thác lịch sử cá nhân để tạo ra nghệ thuật lay động sâu sắc. Ngoài diễn xuất, sự gắn bó của anh với hội họa và âm nhạc nhấn mạnh một bản sắc nghệ thuật đa diện bắt nguồn từ quá trình nuôi dưỡng sáng tạo của anh. Được thúc đẩy bởi nguồn cảm hứng gia đình và sự tò mò không ngừng, Adrien Brody tiếp tục là một lực lượng quan trọng và không ngừng phát triển trong điện ảnh và nghệ thuật đương đại, một nghệ sĩ mà cam kết với công việc đầy thử thách và biểu đạt cá nhân hứa hẹn những chương hấp dẫn sắp tới.

Adrien Brody
Adrien Brody in The Brutalist (2024)

Để Lại Bình Luận

Your email address will not be published.