Bên trong những bức tường xa hoa và hiểm độc của Ōoku, hậu cung của shogun, một nơi của vẻ đẹp tinh xảo và những âm mưu ngột ngạt, một nhân vật bí ẩn đã trở lại. Đó là Dược Sư, một pháp sư trừ tà lang thang với bản chất cũng bí ẩn như những linh hồn mà ông đối mặt. Sự xuất hiện của ông báo hiệu một tai ương tâm linh mới đang âm ỉ trong chiếc lồng son này, một thế giới được tái hiện tỉ mỉ trong Mononoke – Phim điện ảnh_ Chương II – Tro tàn cuồng nộ. Bộ phim đưa khán giả trở lại xã hội biệt lập này, nơi không khí không chỉ đặc quánh mùi hương trầm mà còn cả sự đố kỵ, tham vọng và tuyệt vọng.
Xung đột chính bắt đầu với một hiện tượng kinh hoàng và không thể giải thích: những người có liên quan đến triều đình bắt đầu tự bốc cháy, cơ thể họ chỉ còn lại tro bụi. Vụ hỏa hoạn siêu nhiên này là do một mononoke, một oan hồn sinh ra từ nỗi đau khổ của con người. Thực thể này là Hinezumi, hay “Chuột Lửa”, một sinh vật mà tiếng than khóc được viết bằng lửa. Khẩu hiệu đầy ám ảnh của bộ phim, “Nếu không chặt đứt, nó sẽ không dừng lại,” đã gói gọn bản chất dai dẳng và sâu xa của mối đe dọa mới này, gợi ý rằng nguồn gốc của nó nằm ở một vết thương không thể dễ dàng chữa lành.
Tuy nhiên, việc xếp Tro tàn cuồng nộ vào thể loại kinh dị tâm lý siêu nhiên đơn thuần sẽ là bỏ qua sự phức tạp sâu sắc của nó. Đây là phần tiếp theo tinh vi và đầy tham vọng của một thương hiệu đình đám, tận dụng phong cách thẩm mỹ độc đáo và cấu trúc tường thuật phức tạp để thực hiện một cuộc phân tích sâu sắc và không khoan nhượng về các cấu trúc xã hội, sự bấp bênh của quyền tự quyết của phụ nữ và những hậu quả bi thảm của việc phi nhân hóa có hệ thống. Bộ phim không chỉ đơn giản là về một con quái vật cần bị tiêu diệt; nó còn là về một hệ thống cần được mổ xẻ, một bi kịch cần được thấu hiểu và một nỗi buồn cần được chứng kiến. Nó khẳng định vị thế của saga Mononoke là một trong những tác phẩm hoạt hình đương đại nghiêm túc về mặt trí tuệ và táo bạo về mặt nghệ thuật nhất.
Một di sản được hồi sinh
Trước khi đi sâu vào sự phức tạp của bộ phim mới, điều cần thiết là phải đặt nó vào dòng dõi độc đáo và thường bị hiểu lầm của mình. Cái tên Mononoke thường gây nhầm lẫn, gợi lên hình ảnh của bộ phim nổi tiếng của Studio Ghibli, Công chúa Mononoke. Cần phải làm rõ rằng hai tác phẩm này hoàn toàn không liên quan, ngoại trừ việc cùng sử dụng một danh từ chung trong văn hóa dân gian Nhật Bản. “Mononoke” là một thuật ngữ chung chỉ một linh hồn báo thù, một bóng ma sinh ra từ cảm xúc mãnh liệt của con người và tìm cách hãm hại người sống. Trong khi bộ phim của Hayao Miyazaki sử dụng thuật ngữ này làm danh hiệu cho nhân vật chính được sói nuôi dưỡng, thương hiệu này, do Toei Animation tạo ra, lại tập trung vào chính các linh hồn và vị pháp sư bí ẩn đối đầu với chúng.
Câu chuyện về Dược Sư không bắt đầu bằng một bộ phim điện ảnh hay thậm chí là một loạt phim riêng. Nguồn gốc của nó nằm ở phần cuối của một tuyển tập truyền hình, Ayakashi: Samurai Horror Tales. Câu chuyện ba tập này, có tựa đề “Bakeneko” (Mèo Ma), được dẫn dắt bởi một đạo diễn mới nổi lúc bấy giờ, Kenji Nakamura. Phong cách hình ảnh độc đáo và câu chuyện hấp dẫn của ông đã trở nên nổi tiếng đến mức nó đã được chuyển thể thành một loạt phim riêng. Kết quả là một loạt phim 12 tập, có tựa đề đơn giản là Mononoke, trong đó Nakamura và đội ngũ của ông đã mở rộng thế giới của Dược Sư, tạo ra năm câu chuyện mới về điều tra siêu nhiên.
Mặc dù được phát sóng vào khung giờ khuya, loạt phim Mononoke đã nhanh chóng nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và một lượng người hâm mộ quốc tế cuồng nhiệt, củng cố vị thế của nó như một tác phẩm kinh điển. Di sản lâu dài của nó dựa trên phong cách thẩm mỹ mang tính cách mạng, lấy cảm hứng sâu sắc từ các loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản như tranh khắc gỗ ukiyo-e và sân khấu Kabuki, cùng với cấu trúc tường thuật uyên bác, biến mỗi câu chuyện thành một bí ẩn tâm lý. Loạt phim cũng đề cập đến các chủ đề người lớn, đặc biệt là sự áp bức có hệ thống đối với phụ nữ trong xã hội phong kiến Nhật Bản, mang lại cho nó một chiều sâu vượt xa thể loại kinh dị.
Trong hơn một thập kỷ, loạt phim này vẫn là chương cuối cùng trong hành trình của Dược Sư. Do đó, việc công bố một dự án phim điện ảnh mới đã được đón nhận với sự mong đợi to lớn. Sự trở lại này là một sự tiếp nối trực tiếp, được lên kế hoạch như một bộ ba phim. Phần đầu tiên, Mononoke – Phim điện ảnh: Bóng ma trong mưa, đã được phát hành, với Tro tàn cuồng nộ là chương thứ hai. Một bộ phim thứ ba, Mononoke the Movie: Hebigami, dự kiến sẽ ra mắt trong tương lai, hứa hẹn một cái kết hoành tráng cho câu chuyện mới này. Tính khả thi của dự án đã được chứng minh một cách mạnh mẽ qua một chiến dịch gây quỹ cộng đồng gần đây nhân kỷ niệm 15 năm của loạt phim gốc. Nó đã vượt xa mục tiêu ban đầu, cho thấy sự cống hiến không ngừng của cộng đồng người hâm mộ toàn cầu và xác nhận rằng sự mong đợi cho sự trở lại của Dược Sư mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Những bộ óc sáng tạo đằng sau tro tàn
Thành công nghệ thuật của Tro tàn cuồng nộ được củng cố bởi một đội ngũ sáng tạo kết hợp khéo léo giữa sự liên tục của thương hiệu và tài năng mới. Đứng đầu với vai trò Tổng đạo diễn (総監督, Sō Kantoku) là Kenji Nakamura, đạo diễn có tầm nhìn của loạt phim truyền hình gốc, người đóng vai trò là người bảo vệ sáng tạo bao quát của thương hiệu. Đạo diễn chương cụ thể này là Kiyotaka Suzuki, một nhà làm phim có lý lịch ấn tượng bao gồm cả công việc trong Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time. Kịch bản được viết bởi Yasumi Atarashi, người được biết đến với công việc trong Star Wars: Visions. Nhạc phim cuốn hút được sáng tác bởi Taku Iwasaki, người trở lại từ phần phim đầu tiên, trong khi vai trò quan trọng của Đạo diễn âm thanh được đảm nhiệm bởi chuyên gia kỳ cựu trong ngành, Yukio Nagasaki. Bộ phim là sản phẩm hợp tác giữa các xưởng phim hoạt hình EOTA và Crew-Cell, được phân phối bởi Giggly Box và Twin Engine, với quyền phát hành toàn cầu thuộc về Netflix.
Dàn diễn viên lồng tiếng chính được dẫn dắt bởi Hiroshi Kamiya trong vai Dược Sư. Cùng với ông là Haruka Tomatsu trong vai Botan Ōtomo điềm tĩnh và kỷ luật, và Yoko Hikasa trong vai đối thủ của cô, Fuki Tokita đầy cảm xúc. Dàn diễn viên còn có Tomoyo Kurosawa trong vai cô hầu gái tài năng Asa, Kenyu Horiuchi trong vai Cố vấn có ảnh hưởng Ōtomo, Chō trong vai Yoshimichi Tokita và Yuki Kaji trong vai Saburōmaru Tokita.
Sự phân chia công việc sáng tạo này, đặc biệt là cấu trúc hai đạo diễn, đóng vai trò như một sự tương đồng hấp dẫn với các chủ đề trung tâm của bộ phim. Kenji Nakamura, với tư cách là Tổng đạo diễn, thể hiện góc nhìn “vĩ mô”, thiết lập khuôn khổ triết học bao quát và các quy tắc thẩm mỹ. Trong khuôn khổ đó, Kiyotaka Suzuki bước vào với vai trò “vi mô” của mình là kể một câu chuyện mạnh mẽ, độc lập. Sự căng thẳng sáng tạo này—của một nghệ sĩ cá nhân hoạt động bên trong và chống lại một hệ thống lớn hơn, đã được thiết lập—phản ánh hoàn hảo hoàn cảnh của các nhân vật trong phim khi họ phải điều hướng cấu trúc cứng nhắc và không khoan nhượng của Ōoku.
Âm mưu, đố kỵ và tiếng than của Hinezumi
Câu chuyện của Tro tàn cuồng nộ bắt đầu một tháng sau khi phần phim đầu tiên kết thúc. Dược Sư một lần nữa bị cuốn vào Ōoku, nhưng lần này sự chú ý của ông chuyển sang thế giới cao quý và độc địa hơn nhiều của các cung phi cấp cao. Trọng tâm của câu chuyện là sự cạnh tranh gay gắt giữa hai trong số những người vợ lẽ nổi bật nhất của hoàng đế: Fuki Tokita, người được hoàng đế sủng ái nhất hiện tại nhưng có địa vị bấp bênh, và Botan Ōtomo, người xuất thân từ một gia đình quyền thế và tập trung vào nhiệm vụ của hậu cung là sinh hạ người thừa kế.
Đây không phải là một cuộc tranh giành đơn thuần; sự cạnh tranh này là một cuộc chiến ủy nhiệm do cha của họ tiến hành, những người xem con gái mình như những con tốt chính trị trong một trò chơi mà giải thưởng cuối cùng là đảm bảo dòng máu hoàng tộc. Căng thẳng âm ỉ bùng nổ thành kinh dị siêu nhiên khi một cung phi cấp cao tự bốc cháy. Cuộc khủng hoảng leo thang đột ngột khi Fuki sinh ra một đứa trẻ bị coi là “không mong muốn”, khiến cô trở thành mục tiêu của các âm mưu. Thế lực tà ác đằng sau ngọn lửa được tiết lộ là Hinezumi, hay “Chuột Lửa”. Mononoke này biểu hiện dưới dạng một nhóm các bóng ma trẻ con khó nắm bắt đang tìm kiếm mẹ của chúng. Điều quan trọng là các cuộc tấn công của chúng không phải là ngẫu nhiên; chúng nhắm mục tiêu cụ thể vào những người sẽ làm hại trẻ sơ sinh, cho thấy linh hồn này là một linh hồn bảo vệ đầy thù hận, sinh ra từ một bi kịch sâu sắc liên quan đến tình mẫu tử trong hệ thống tàn khốc của Ōoku.
Sai lầm của sự hợp thành trong một thế giới tro tàn
Mặc dù câu chuyện là một bí ẩn siêu nhiên hấp dẫn, sức nặng thực sự của nó nằm ở khuôn khổ chủ đề tinh vi. Bộ ba phim vượt ra ngoài nỗi kinh hoàng tâm lý cá nhân của loạt phim gốc để giải quyết một căn bệnh xã hội rộng lớn hơn, có hệ thống hơn, được Tổng đạo diễn Kenji Nakamura gọi là “sai lầm của sự hợp thành”. Khái niệm này, cho rằng một hành động có lợi cho một cá nhân có thể gây hại khi được cả nhóm áp dụng, trở thành lăng kính mà qua đó bộ phim xem xét xã hội của Ōoku. Ōoku đóng vai trò như một vũ trụ thu nhỏ của một xã hội được cai trị bởi một logic lạnh lùng, bao trùm, nơi cảm xúc cá nhân bị coi là thứ yếu. Chính từ sự xung đột giữa hệ thống vĩ mô này và cảm xúc vi mô của cư dân mà mononoke được sinh ra.
Trọng tâm chủ đề này đại diện cho một sự tiến hóa có chủ ý của tiền đề cốt lõi của thương hiệu, thích ứng với một thế giới đương đại nơi sự thể hiện cá nhân là liên tục và được khuếch đại. Vấn đề không còn là các cá nhân không được lắng nghe, mà là tiếng nói được khuếch đại của họ thường xung đột với logic của các hệ thống mà họ sinh sống. Bên dưới sự phê phán xã hội này là một chủ đề phụ sâu sắc về sự tha thứ và mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Hinezumi được liên kết rõ ràng với một bi kịch trong quá khứ liên quan đến một người mẹ bị buộc phải từ bỏ đứa con của mình. Sự tập trung của bộ phim vào “câu chuyện của cha mẹ và con cái” này thêm một lớp bi kịch cảm xúc thân mật vào các mối quan tâm triết học rộng lớn hơn của nó, đặt khái niệm trừu tượng về sự thất bại của hệ thống vào nỗi đau hữu hình của sự mất mát cá nhân.
Phương pháp của nhà trừ tà: Giải mã Hình, Chân và Lý
Trọng tâm của thương hiệu Mononoke là cơ chế tường thuật độc đáo chi phối sức mạnh của nhân vật chính. Thanh kiếm trừ tà của Dược Sư vẫn bị phong ấn cho đến khi ông có thể hiểu hoàn toàn bản chất của linh hồn bằng cách phân biệt ba yếu tố quan trọng: Katachi (形), Makoto (真) và Kotowari (理). Chìa khóa ba phần này, dựa trên khái niệm Phật giáo Mật tông về “Tam Mật”, biến mỗi câu chuyện thành một bài tập sâu sắc về điều tra siêu nhiên và sự đồng cảm tâm lý.
Katachi là Hình: hình dạng vật lý và sự biểu hiện của mononoke. Makoto là Chân: hoàn cảnh thực tế và các sự kiện dẫn đến việc tạo ra nó. Kotowari là Lý hoặc Hối tiếc: logic cảm xúc của sự oán giận của nó, “lý do” thúc đẩy hành động của nó. Trong Tro tàn cuồng nộ, khuôn khổ này phát triển. Katachi và Makoto của Hinezumi tương đối dễ xác định. Thử thách thực sự là Kotowari. Các cuộc tấn công cụ thể và có chủ đích của linh hồn cho thấy một logic phức tạp không thể chỉ quy cho sự hối tiếc của một người. “Lý do” không chỉ đơn giản là bi kịch của một người mà là sự phá sản đạo đức tập thể của toàn bộ hệ thống Ōoku, buộc Dược Sư—và khán giả—phải hiểu một căn bệnh xã hội để hoàn thành việc trừ tà.
Một bức tranh chuyển động: Nghệ thuật không thể nhầm lẫn của Mononoke
Thương hiệu Mononoke được định hình bởi phong cách hình ảnh ngoạn mục của nó, và Tro tàn cuồng nộ tiếp tục di sản này của “chủ nghĩa tối đa thị giác”. Thẩm mỹ là sự tổng hợp tuyệt đẹp của nghệ thuật truyền thống Nhật Bản và hoạt hình hiện đại, chịu ảnh hưởng nặng nề từ các góc nhìn phẳng và bố cục táo bạo của tranh khắc gỗ ukiyo-e. Một yếu tố đặc trưng là việc sử dụng các kết cấu kỹ thuật số để mô phỏng cảm giác của giấy washi thủ công, mang lại cho mỗi khung hình một chất lượng hữu hình.
Kỹ thuật quay phim từ chối sự thông thường, được đặc trưng bởi các đoạn cắt nhanh và các chuyển động máy quay năng động lướt qua các môi trường nhiều lớp, được thiết kế để tạo cảm giác như một “trò chơi cảm giác mạnh”. Màu sắc được sử dụng cho hiệu ứng biểu tượng và cảm xúc mạnh mẽ, với một bảng màu rực rỡ, siêu thực đã được cố tình bão hòa để “toàn cầu hóa” thẩm mỹ nhằm tạo ra tác động tối đa trên toàn thế giới. Trải nghiệm âm thanh cũng được chế tác tỉ mỉ không kém. Nhạc phim, của nhà soạn nhạc Taku Iwasaki, kết hợp một cách sáng tạo nhạc cụ truyền thống Nhật Bản với rock hiện đại. Thiết kế âm thanh, được giám sát bởi Đạo diễn âm thanh kỳ cựu Yukio Nagasaki, là yếu tố quan trọng trong việc thiết lập bầu không khí đáng lo ngại của bộ phim, sử dụng một cách bậc thầy cả sự im lặng và các hiệu ứng sắc nét, thực tế để tăng cường sự căng thẳng.
Một ngọn lửa dữ dội trong làng anime
Mononoke – Phim điện ảnh_ Chương II – Tro tàn cuồng nộ là một tác phẩm thành công và quan trọng trong bối cảnh hoạt hình đương đại. Đây là sự tổng hợp bậc thầy của thẩm mỹ nghệ thuật, kinh dị tâm lý đáng lo ngại và bình luận xã hội sâu sắc, chứng tỏ rằng một thương hiệu có thể được tái sinh không phải như một bài tập hoài niệm đơn giản, mà là một lực lượng sôi động và nghiêm túc về mặt trí tuệ. Bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh đáng kể của giới phê bình, được ca ngợi là một “bí ẩn siêu nhiên tuyệt đẹp về mặt hình ảnh với cái nhìn sâu sắc về vai trò bi thảm của phụ nữ trong hậu cung hoàng gia”. Sự đón nhận tích cực này đã được khán giả tại Liên hoan phim quốc tế Fantasia lặp lại, nơi bộ phim đã giành được Giải thưởng Đồng của Khán giả.
Về mặt phê bình, Tro tàn cuồng nộ được coi là một phần tiếp theo tuyệt vời. Mặc dù một số sự mới lạ trong phong cách hình ảnh độc đáo của nó có thể đã bị giảm bớt bởi bộ phim trước đó, nhưng nó được nhiều người coi là đã gánh vác thành công sức nặng to lớn của sự mong đợi, mang đến một câu chuyện vừa giàu cảm xúc vừa sâu sắc về mặt triết học. Đó là một trải nghiệm đầy thử thách, dày đặc và bổ ích, tôn trọng trí thông minh của khán giả. Cuối cùng, Tro tàn cuồng nộ không chỉ là phần thứ hai của một bộ ba; đó là một tuyên bố mạnh mẽ về khả năng bền bỉ của phương tiện hoạt hình. Nó khéo léo thổi bùng ngọn lửa mong đợi cho chương cuối cùng của bộ ba, để lại cho khán giả suy ngẫm về bóng tối ẩn náu trong trái tim con người và tia hy vọng yếu ớt, le lói của sự trừ tà và thấu hiểu.