Memento
Memento

Phân tích Kẻ Mất Trí Nhớ (Memento): Giải mã Mê cung Thời gian của Christopher Nolan

September 12, 2021 4:41 PM EDT

I. Giới thiệu: Mở hộp câu đố

Kẻ Mất Trí Nhớ (Memento, 2000) của Christopher Nolan là một thành tựu cột mốc trong điện ảnh đương đại, một bộ phim tâm lý tội phạm neo-noir được chế tác tỉ mỉ, đánh dấu sự xuất hiện của một tài năng đạo diễn lớn. Được giới phê bình ca ngợi và đạt thành công thương mại đáng kể dù kinh phí khiêm tốn, phim theo chân Leonard Shelby (Guy Pearce), một cựu điều tra viên bảo hiểm vật lộn với chứng mất trí nhớ ngắn hạn (anterograde amnesia) – tình trạng khiến anh không thể hình thành ký ức mới. Cuộc sống của anh là một bức tranh khảm rời rạc, được dẫn dắt bởi một hệ thống phức tạp gồm ảnh Polaroid, ghi chú viết tay và những hình xăm phức tạp; những công cụ ghi nhớ được sử dụng trong hành trình không ngừng nghỉ để xác định và trả thù kẻ mà anh tin đã hãm hiếp và sát hại vợ mình.

Kẻ Mất Trí Nhớ nhanh chóng vượt qua khuôn khổ thể loại, được công nhận không chỉ vì cốt truyện hấp dẫn mà chủ yếu vì cách tiếp cận kể chuyện mang tính cách mạng. Nolan, dựa trên kịch bản chuyển thể từ truyện ngắn “Memento Mori” của em trai Jonathan Nolan, đã xây dựng một kiến trúc tự sự phản chiếu trạng thái nhận thức của nhân vật chính, thách thức khán giả và củng cố vị thế của bộ phim như một tác phẩm quan trọng. Việc khám phá về trí nhớ, bản sắc, nỗi đau và bản chất chủ quan của sự thật đã gây tiếng vang sâu sắc, dẫn đến các đề cử Giải Oscar cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất và Dựng phim xuất sắc nhất, và cuối cùng được Thư viện Quốc hội chọn bảo tồn trong Viện Lưu trữ Phim Quốc gia Hoa Kỳ vào năm 2017, coi đây là tác phẩm “có ý nghĩa về mặt văn hóa, lịch sử hoặc thẩm mỹ”. Nguồn gốc của bộ phim, bắt nguồn từ truyện ngắn của Jonathan Nolan, đánh dấu một ví dụ sớm về sự hợp tác sáng tạo giữa anh em nhà Nolan, báo trước những mối quan tâm chủ đề lặp đi lặp lại – đặc biệt là sự thao túng thời gian, sự mong manh của ký ức và việc xây dựng bản sắc – vốn sẽ trở thành dấu ấn trong sự nghiệp điện ảnh sau này của Christopher Nolan. Nguồn gốc gia đình này cho thấy những khám phá phức tạp của bộ phim có thể xuất phát từ những mối quan tâm sâu sắc về trí tuệ và tự sự được chia sẻ giữa hai anh em.

Quá trình sản xuất đã quy tụ một đội ngũ mà những đóng góp của họ là không thể thiếu để hiện thực hóa tầm nhìn phức tạp của Nolan. Guy Pearce đã mang đến một màn trình diễn đỉnh cao trong sự nghiệp với vai Leonard mất trí nhớ, được hỗ trợ bởi Carrie-Anne Moss trong vai Natalie bí ẩn và Joe Pantoliano trong vai Teddy tiềm ẩn sự lừa lọc. Phía sau máy quay, kỹ thuật quay phim của Wally Pfister đã thiết lập bản sắc hình ảnh đặc biệt của bộ phim, việc dựng phim của Dody Dorn đã điều hướng các dòng thời gian phức tạp một cách bậc thầy, và nhạc nền của David Julyan đã nhấn mạnh tâm trạng bất định và mất mát bao trùm.

Memento (2000)
Memento (2000)

II. Giải cấu trúc Thời gian: Kiến trúc Tự sự Phi tuyến tính

Khía cạnh nổi bật và được thảo luận rộng rãi nhất của Kẻ Mất Trí Nhớ là cấu trúc tự sự sáng tạo, một thiết kế có chủ ý và phức tạp, loại bỏ lối kể chuyện tuyến tính thông thường. Nolan sử dụng cái có thể gọi là ‘cấu trúc tự sự kép’ hay ‘kể chuyện phi thời gian’, đan xen hai dòng thời gian riêng biệt di chuyển theo hướng ngược nhau, cuối cùng hội tụ để tạo thành một tổng thể mạch lạc, dù đầy thách thức.

Dòng tự sự chính diễn ra trong các phân cảnh màu được trình bày theo thứ tự thời gian đảo ngược. Bộ phim mở đầu gần cuối câu chuyện theo trình tự thời gian – Leonard xử tử Teddy – và các cảnh màu tiếp theo dần dần tiết lộ các sự kiện dẫn đến cao trào này, lùi lại từng bước. Mỗi phân đoạn màu mô tả một khối hành động liên tục, thường kết thúc ngay trước điểm mà phân đoạn màu trước đó (theo thứ tự trình bày của phim) bắt đầu. Việc đảo ngược trình tự này là cơ chế cốt lõi của bộ phim để mô phỏng chứng mất trí nhớ ngắn hạn của Leonard cho người xem. Giống như Leonard, khán giả bước vào mỗi cảnh màu mà thiếu bối cảnh trực tiếp về những gì vừa xảy ra, trải qua cảm giác mất phương hướng tương tự và buộc phải tích cực tham gia vào việc ghép nối chuỗi nhân quả theo chiều ngược lại.

Xen kẽ với các phân cảnh màu theo trình tự thời gian đảo ngược này là các phân đoạn được quay đen trắng, được trình bày theo thứ tự thời gian thông thường. Những cảnh này chủ yếu mô tả Leonard trong một phòng motel, đang nói chuyện điện thoại, giải thích về tình trạng của mình, phương pháp của anh và kể lại câu chuyện về Sammy Jankis, một người mất trí nhớ khác mà anh đã điều tra trong sự nghiệp trước đây. Các phân cảnh đen trắng này cung cấp thông tin nền và một vẻ ngoài của sự tiến triển tuyến tính, tạm thời neo giữ người xem trước khi lao trở lại vào dòng chảy ngược đầy mất phương hướng của dòng thời gian màu.

‘Câu chuyện phân mảnh’ này biến hành động xem phim thành một bài tập trí tuệ, một câu đố đòi hỏi sự chú ý và tái cấu trúc liên tục. Thay vì hồi hộp truyền thống về điều gì sẽ xảy ra, Kẻ Mất Trí Nhớ tạo ra sự tò mò về điều gì vừa xảy ratại sao. Cấu trúc tự sự buộc khán giả phải áp dụng tư duy điều tra của Leonard, sàng lọc các manh mối và đánh giá lại thông tin khi dòng thời gian mở ra theo chiều ngược lại.

Hai dòng thời gian cuối cùng gặp nhau tại một điểm hội tụ quan trọng. Quá trình chuyển đổi này được xử lý một cách bậc thầy trong cảnh Leonard chụp ảnh Polaroid thi thể của Jimmy Grantz; khi bức ảnh hiện lên, hình ảnh chuyển từ đen trắng sang màu, liên kết liền mạch phần cuối của chuỗi đen trắng theo trình tự thời gian với phần đầu (theo trình tự thời gian) của chuỗi màu theo thứ tự đảo ngược. Khoảnh khắc này là then chốt, không chỉ liên kết cấu trúc hai mạch truyện mà còn kích hoạt sự đánh giá lại các sự kiện của Leonard (và khán giả) khi nghe Jimmy thì thầm “Sammy”.

Ngoài việc chỉ đơn thuần mô phỏng trạng thái nhận thức của Leonard, kiến trúc phức tạp này còn đóng vai trò như một bình luận sâu sắc về bản chất của chính tự sự. Bằng cách phá vỡ dòng chảy tuyến tính dự kiến, Nolan làm nổi bật tính nhân tạo của các quy ước kể chuyện. Khán giả buộc phải đối mặt với cách ý nghĩa được xây dựng thông qua trình tự và bối cảnh, và cách việc phủ nhận trình tự thời gian thông thường tác động đến sự hiểu biết và phản ứng cảm xúc. Bộ phim ngầm đặt câu hỏi về sự phụ thuộc của người xem vào các câu chuyện tuyến tính để đạt được cảm giác về sự thật hoặc sự kết thúc, gợi ý rằng thực tế, giống như trải nghiệm của Leonard, có thể vốn dĩ đã bị phân mảnh và mở ra cho sự diễn giải.

Hơn nữa, sự tương tác giữa các phân cảnh đen trắng và màu ban đầu gợi ý một sự phân đôi: màu đen trắng đại diện cho một quá khứ khách quan, thực tế hơn (thông tin nền, thứ tự thời gian), trong khi màu sắc đại diện cho hiện tại chủ quan, hỗn loạn (thứ tự đảo ngược, trải nghiệm trực tiếp của Leonard). Tuy nhiên, bộ phim khéo léo lật đổ kỳ vọng này. Những tiết lộ xung quanh câu chuyện Sammy Jankis – được kể chủ yếu trong dòng thời gian đen trắng “khách quan” nhưng cuối cùng được Teddy tiết lộ là một phiên bản méo mó về quá khứ của chính Leonard – làm mất ổn định tính đáng tin cậy được nhận thức của các phân cảnh đen trắng một cách hồi tố. Sự xóa nhòa này chứng tỏ rằng góc nhìn không đáng tin cậy của Leonard có khả năng làm hoen ố tất cả các khía cạnh của câu chuyện được trình bày, cho thấy sự phân biệt giữa sự thật khách quan và trải nghiệm chủ quan là có thể thẩm thấu, thậm chí có thể là ảo tưởng, trong khuôn khổ ý thức của anh và cấu trúc của bộ phim.

Memento (2000)
Memento (2000)

III. Ngôn ngữ Hình ảnh của Ký ức: Quay phim và Dàn dựng cảnh (Mise-en-Scène)

Việc chuyển tải câu chuyện phức tạp và các mối quan tâm chủ đề của Kẻ Mất Trí Nhớ thành một trải nghiệm hình ảnh hấp dẫn phần lớn nhờ vào công việc khéo léo của nhà quay phim Wally Pfister. Pfister, hợp tác chặt chẽ với Nolan, đã phát triển một chiến lược hình ảnh riêng biệt không chỉ phân biệt hai dòng thời gian của bộ phim mà còn làm sâu sắc thêm sự đắm chìm của khán giả vào thế giới rạn nứt của Leonard.

Một khía cạnh cơ bản trong thiết kế hình ảnh của bộ phim là sự tương phản rõ rệt giữa các phân cảnh màu và đen trắng. Các phân đoạn đen trắng áp dụng các quy ước thẩm mỹ của phim noir cổ điển, đặc trưng bởi ánh sáng tương phản cao (chiaroscuro) tạo khối cho khuôn mặt và môi trường bằng những mảng sáng sắc nét và bóng tối sâu thẳm. Sự khắc nghiệt này, kết hợp với công việc máy quay thường tĩnh hoặc được kiểm soát hơn, mang lại cho những cảnh này một không khí tách biệt lâm sàng hoặc khách quan được nhận thức, làm nền tảng cho các đoạn độc thoại giải thích của Leonard và các đoạn hồi tưởng về Sammy Jankis trong một thực tại hình ảnh riêng biệt.

Ngược lại, các phân cảnh màu, đại diện cho hiện tại tức thời, thiếu hụt ký ức của Leonard, sử dụng một cách tiếp cận hình ảnh khác. Mặc dù ánh sáng nói chung dịu hơn và tự nhiên hơn so với phong cách noir tương phản cao của các cảnh đen trắng, nó thường được lọc qua một bảng màu tông xanh, lạnh lẽo. Màu xanh lam lan tỏa này góp phần tạo ra một tâm trạng về đêm, u sầu, ngay cả trong các cảnh ban ngày, củng cố một cách tinh tế sự mất phương hướng của Leonard và những ẩn ý u ám trong hành trình của anh. Bảng màu trong các phân cảnh này thường bị làm dịu đi, phản ánh trạng thái cảm xúc bất ổn của Leonard, với những sắc thái ấm hơn thỉnh thoảng xuất hiện trong những tia sáng ký ức ngắn ngủi liên quan đến vợ anh, gợi lên nỗi nhớ và sự mất mát. Pfister sử dụng máy quay cầm tay trong những khoảnh khắc bối rối hoặc hoảng loạn cao độ trong các cảnh màu, phản chiếu sự bất ổn của Leonard và nâng cao trải nghiệm chủ quan cho người xem.

Dàn dựng cảnh (mise-en-scène) của bộ phim – sự sắp xếp mọi thứ trong khung hình – được sử dụng tỉ mỉ để củng cố câu chuyện và chủ đề. Bối cảnh chủ yếu là những không gian ẩn danh, tạm bợ điển hình của thể loại neo-noir: những phòng motel không đặc sắc, quán bar thiếu sáng, nhà kho hoang vắng và những khu đất trống ở một quận không tên của Los Angeles. Những địa điểm này phản chiếu trạng thái nội tâm lạc lõng của Leonard và sự mơ hồ về đạo đức của thế giới anh đang sống. Đạo cụ được赋予 ý nghĩa to lớn, hoạt động như những công cụ tự sự quan trọng. Những bức ảnh Polaroid, ghi chú viết tay và hình xăm của Leonard không chỉ là các điểm cốt truyện mà còn là những biểu hiện vật chất của ký ức được ngoại hóa của anh – những ‘vật kỷ niệm’ hữu hình hướng dẫn hành động và xây dựng thực tại của anh, nhưng lại dễ bị thao túng và hiểu sai. Bộ vest nhàu nhĩ hoặc quần áo mượn của anh càng biểu thị trạng thái tạm bợ và thường bị tổn thương của anh.

Các lựa chọn bố cục càng làm tăng thêm chiều sâu tâm lý của bộ phim. Leonard thường được đóng khung ở trung tâm nhưng bị cô lập, nhấn mạnh sự cô đơn của anh, hoặc bị đẩy ra rìa khung hình trong các cuộc đối đầu để biểu thị sự mất kiểm soát của anh. Pfister sử dụng độ sâu trường ảnh nông để thu hút sự tập trung vào các chi tiết quan trọng như hình xăm hoặc ảnh Polaroid, khiến người xem đắm chìm vào sự tập trung ám ảnh của Leonard. Mô-típ lặp đi lặp lại của gương và các bề mặt phản chiếu tượng trưng một cách trực quan cho bản sắc phân mảnh của Leonard và chủ đề về tự nhận thức.

Máy quay liên tục đưa khán giả vào góc nhìn chủ quan của Leonard. Các cảnh quay qua vai và góc nhìn thứ nhất được sử dụng thường xuyên, đặc biệt là trong các phân cảnh màu, buộc người xem phải trải nghiệm thế giới qua nhận thức hạn chế và mất phương hướng của Leonard. Công việc máy quay chủ quan này là công cụ tạo ra sự đồng cảm và thấu hiểu cho tình trạng của anh, ngay cả khi độ tin cậy của anh với tư cách là người kể chuyện bị nghi ngờ.

Cuối cùng, chiến lược hình ảnh của Kẻ Mất Trí Nhớ khéo léo thao túng ngôn ngữ điện ảnh thông thường. Sự tương phản ban đầu giữa “tính khách quan” khắc nghiệt của đen trắng và màn sương chủ quan của màu sắc thiết lập một hệ thống phân cấp hình ảnh mà câu chuyện tiến hành dékonstruktion. Khi bộ phim tiết lộ sự không đáng tin cậy tiềm ẩn thấm nhuần ngay cả quá khứ được trình bày theo trình tự thời gian (đặc biệt là câu chuyện Sammy Jankis), chính các tín hiệu hình ảnh cũng trở nên đáng ngờ. Sự giải cấu trúc này củng cố các chủ đề cốt lõi của bộ phim: rằng nhận thức là chủ quan, ký ức là tái cấu trúc, và bằng chứng hình ảnh, giống như chính ký ức, luôn mở ra cho sự diễn giải và thao túng.

IV. Lắp ráp Thực tại: Dựng phim Xuất sắc của Dody Dorn (Đề cử Oscar)

Tấm thảm thời gian phức tạp của Kẻ Mất Trí Nhớ được dệt nên thông qua bàn tay dựng phim bậc thầy của Dody Dorn, người mà công việc của bà là trung tâm tạo nên tác động độc đáo của bộ phim và mang về cho bà một đề cử Giải Oscar cho Dựng phim xuất sắc nhất. Đóng góp của Dorn còn được công nhận khi Hiệp hội Biên tập Điện ảnh xếp Kẻ Mất Trí Nhớ là bộ phim được dựng hay thứ 14 mọi thời đại vào năm 2012. Nhiệm vụ của bà rất khó khăn: chuyển thể kịch bản phức tạp, giống như bản thiết kế của Nolan thành một trải nghiệm điện ảnh mạch lạc nhưng cố ý gây mất phương hướng.

Thành tựu chính của Dorn nằm ở việc cấu trúc tính phi tuyến tính của bộ phim. Bà đã tỉ mỉ lắp ráp các phân cảnh màu theo thứ tự thời gian đảo ngược, đảm bảo mỗi phân đoạn lùi lại một cách trôi chảy vào phân đoạn trước đó, đồng thời xen kẽ liền mạch chúng với dòng thời gian đen trắng tiến về phía trước. Sự đan xen phức tạp này, thường được gọi là cắt cảnh song song hoặc dựng phim song song, không chỉ mang tính cấu trúc mà còn mang tính chủ đề, liên tục đối chiếu trải nghiệm tức thời, phân mảnh của Leonard với quá khứ tưởng chừng ổn định hơn, mang tính giải thích.

Quan trọng là, Dorn cân bằng sự gián đoạn triệt để này với các kỹ thuật dựng phim liên tục thông thường trong từng cảnh riêng lẻ. Các kỹ thuật như khớp hành động (cắt giữa các cảnh quay trong một chuyển động liên tục) và cảnh quay-cảnh quay đối đáp (xen kẽ các cảnh quay nhân vật trong cuộc trò chuyện) được sử dụng trong những khoảnh khắc kịch tính. Việc tuân thủ tính liên tục trong các phân cảnh này mang lại cho khán giả những khoảnh khắc ổn định và rõ ràng về mặt tự sự, ngăn chặn sự nhầm lẫn hoàn toàn và neo giữ các khía cạnh thực tế hơn của bộ phim. Tuy nhiên, việc dựng phim thường xuyên phá vỡ sự ổn định này bằng cách cắt đi ở những thời điểm quan trọng hoặc chuyển đổi đột ngột giữa các dòng thời gian, đôi khi giữa chừng hành động (như khi Leonard đột nhiên “tỉnh lại” trong một cuộc rượt đuổi), phản ánh bản chất đột ngột của việc thiết lập lại ký ức của Leonard. Các cú cắt nhảy (jump cut) cũng được sử dụng để tạo cảm giác phân mảnh và bất an.

Để giúp khán giả điều hướng trình tự thời gian đảo ngược của các phân cảnh màu, Dorn sử dụng kỹ thuật chồng lấp hành động. Mỗi cảnh màu thường bắt đầu bằng một đoạn lặp lại ngắn gọn hành động đã kết thúc cảnh màu trước đó được chiếu trong phim (mà theo trình tự thời gian xảy ra sau đó). Sự chồng lấp này hoạt động như một công cụ định hướng quan trọng, xác nhận sự tiến triển ngược và cho phép người xem thiết lập các liên kết thời gian giữa các phân đoạn rời rạc.

Điểm chuyển tiếp nơi dòng thời gian đen trắng hòa vào dòng thời gian màu là một khoảnh khắc đặc biệt tinh tế về mặt biên tập. Xảy ra khi Leonard xem một bức ảnh Polaroid của Jimmy Grantz vừa qua đời đang hiện lên, sự xuất hiện dần dần của màu sắc trong bức ảnh phản chiếu một cách trực quan sự chuyển đổi giữa hai chế độ tự sự và dòng thời gian, thống nhất cấu trúc một cách thanh lịch tại một thời điểm tiết lộ quan trọng.

Hiệu ứng tổng thể từ việc dựng phim của Dorn là đặt người xem trực tiếp vào tình thế nhận thức của Leonard. Sự mất phương hướng, nhu cầu đánh giá lại liên tục, cảm giác thiếu bối cảnh – tất cả đều là kết quả trực tiếp của chiến lược dựng phim. Tuy nhiên, việc dựng phim không hoàn toàn hỗn loạn; nó được kiểm soát chính xác để dẫn dắt khán giả qua mê cung. Trong khi cấu trúc phi tuyến tính tạo ra sự mất phương hướng về mặt trí tuệ, việc sử dụng dựng phim liên tục trong các cảnh cho phép những khoảnh khắc kết nối cảm xúc rõ ràng. Khán giả có thể nắm bắt được nỗi sợ hãi, tức giận hoặc bối rối của Leonard trong khoảnh khắc tức thời, nuôi dưỡng sự đồng cảm ngay cả khi bối cảnh tự sự lớn hơn vẫn còn mơ hồ. Sự căng thẳng giữa sự phân mảnh nhận thức và sự rõ ràng cảm xúc nhất thời này là một minh chứng cho sức mạnh và độ chính xác trong công việc được đề cử Oscar của Dorn, biến khán giả thành những người tham gia tích cực vào việc tái cấu trúc thực tại của Leonard đồng thời cảm nhận được sức nặng từ tình trạng của anh.

V. Tiếng vọng của Bất định: Khám phá Chủ đề Cốt lõi

Ngoài sự khéo léo về hình thức, Kẻ Mất Trí Nhớ gây tiếng vang sâu sắc nhờ khám phá các chủ đề sâu sắc và thường gây bất an, chủ yếu xoay quanh bản chất của trí nhớ, bản sắc và sự thật. Bộ phim sử dụng tình trạng mất trí nhớ ngắn hạn cụ thể của Leonard Shelby như một lăng kính để xem xét những lo lắng phổ quát của con người và các câu hỏi triết học.

Sự không đáng tin cậy và tính chủ quan của trí nhớ là trụ cột chủ đề trung tâm của bộ phim. Việc Leonard không thể hình thành ký ức mới đã ngoại hóa tính sai lầm cố hữu của khả năng hồi tưởng của con người. Sự phụ thuộc của anh vào ảnh Polaroid, ghi chú và hình xăm nhấn mạnh ý tưởng rằng ký ức không phải là một bản ghi trung thực các sự kiện, mà là một quá trình tái cấu trúc, diễn giải, dễ bị bóp méo, thiên vị và thao túng. Chính cấu trúc tự sự buộc khán giả phải đối mặt với điều này, vì sự hiểu biết của họ liên tục được điều chỉnh bởi thông tin được tiết lộ ngoài trình tự.

Gắn liền chặt chẽ với trí nhớ là chủ đề về bản sắc. Làm thế nào để duy trì cảm giác về bản thân mà không có một dòng trải nghiệm liên tục? Leonard bám víu vào bản sắc trước khi bị thương và mục đích duy nhất là trả thù như những cái neo. Bản sắc của anh trở thành một màn trình diễn, liên tục được tái cấu trúc dựa trên những “sự thật” bên ngoài mà anh gặp phải. Bộ phim thăm dò liệu bản sắc chỉ nằm trong ký ức hay liệu hành động, ngay cả những hành động bị lãng quên, có góp phần tạo nên con người chúng ta hay không. Việc Leonard xây dựng một câu chuyện cho chính mình, ngay cả một câu chuyện có khả năng được xây dựng dựa trên những lời nói dối, làm nổi bật nhu cầu cơ bản của con người về một câu chuyện bản thân mạch lạc.

Bộ phim không ngừng đặt câu hỏi về khả năng tồn tại của sự thật khách quan. Góc nhìn chủ quan của Leonard, cách trình bày phi tuyến tính và các hành động thao túng của các nhân vật khác tạo ra một mê cung nơi việc phân biệt sự thật với bịa đặt trở nên vô cùng khó khăn. Sự thật dường như tương đối, được định hình bởi góc nhìn và những hạn chế của trí nhớ. Khám phá này đã trở nên phù hợp trong các cuộc thảo luận đương đại xung quanh thông tin sai lệch và bản chất của sự thật trong thời đại kỹ thuật số.

Nỗi đau là động cơ cảm xúc thúc đẩy hành trình của Leonard. Chứng mất trí nhớ của anh giam cầm anh trong trạng thái đau buồn vĩnh viễn, không thể xử lý sự mất mát vợ mình thông qua dòng chảy thời gian bình thường. Việc theo đuổi trả thù của anh trở thành một cơ chế đối phó méo mó, một cách để áp đặt ý nghĩa lên một sự kiện đau thương mà anh không thể hoàn toàn tích hợp vào trải nghiệm ý thức của mình.

Sự thao túng và lừa dối lan tràn, hoạt động ở nhiều cấp độ. Teddy và Natalie công khai lợi dụng điểm yếu của Leonard vì mục đích riêng của họ, làm nổi bật những nguy cơ đạo đức cố hữu trong tình trạng của anh. Sâu sắc hơn, bộ phim khám phá sự tự lừa dối như một chiến lược sinh tồn. Leonard tích cực định hình thực tại của chính mình, chọn những “sự thật” nào để ghi lại và tin tưởng, đáng chú ý nhất là việc kìm nén sự thật về Sammy Jankis và có khả năng là vai trò của chính anh trong cái chết của vợ mình để duy trì mục đích báo thù. Anh cố ý quyết định tạo ra một mục tiêu mới là Teddy, thể hiện sự sẵn lòng thao túng bản thân trong tương lai để duy trì hành trình của mình.

Chủ đề trả thù, mặc dù cung cấp khuôn khổ tự sự, cuối cùng lại bị đặt thành vấn đề. Với trí nhớ không đáng tin cậy và khả năng bị thao túng của Leonard, liệu hành trình báo thù của anh có bao giờ đạt được công lý thực sự? Bộ phim gợi ý rằng trả thù là một sự thỏa mãn chủ quan tồn tại chủ yếu “bên ngoài tâm trí anh”, giá trị của nó đáng ngờ khi tách rời khỏi ký ức chính xác và thực tế khách quan. Bản chất tuần hoàn của cuộc săn lùng của anh, có khả năng lặp lại vô thời hạn, nhấn mạnh sự vô ích của nó.

Những khám phá chủ đề này nâng tầm Kẻ Mất Trí Nhớ vượt ra ngoài một bộ phim giật gân đơn thuần, tham gia vào các câu hỏi triết học cơ bản về nhận thức luận (làm thế nào chúng ta biết những gì chúng ta biết) và bản chất của bản sắc cá nhân, vang vọng những ý tưởng từ các nhà tư tưởng như Locke và Hume về vai trò của ý thức và trí nhớ trong việc xác định bản thân. Do đó, cốt truyện trả thù neo-noir đóng vai trò như một cấu trúc hấp dẫn cho một cuộc điều tra sâu hơn về thân phận con người. Cuộc săn lùng “John G” trở nên ít hơn về việc giải quyết một tội ác mà giống một ẩn dụ cho cuộc đấu tranh phổ quát của con người để xây dựng ý nghĩa, bản sắc và sự thật từ bản chất vốn dĩ phân mảnh và chủ quan của trải nghiệm và ký ức.

VI. Hiện thân Chứng Mất trí nhớ: Diễn xuất Trung tâm của Guy Pearce

Thành công của cấu trúc phức tạp và chiều sâu chủ đề của Kẻ Mất Trí Nhớ phụ thuộc đáng kể vào diễn xuất trung tâm của Guy Pearce trong vai Leonard Shelby. Pearce mang đến một chân dung hấp dẫn và đa sắc thái, neo giữ những phức tạp về trí tuệ và tự sự của bộ phim vào trải nghiệm con người hữu hình. Diễn xuất của anh được giới phê bình ca ngợi rộng rãi khi bộ phim ra mắt và vẫn là nền tảng cho sức mạnh bền bỉ của nó.

Pearce thể hiện một cách bậc thầy những thách thức nhận thức và hành vi cụ thể của chứng mất trí nhớ ngắn hạn. Anh truyền tải sự mất phương hướng liên tục, sự phụ thuộc vào các hệ thống bên ngoài (ghi chú, hình xăm, thói quen) và trải nghiệm đột ngột khi đột nhiên thấy mình trong một tình huống mà không biết làm thế nào mình đến đó. Chân dung của anh nắm bắt được sự pha trộn giữa bối rối và quyết tâm tập trung định hình sự tồn tại của Leonard. Như đã lưu ý trong các phân tích phê bình, Pearce kết hợp hiệu quả nỗi đau và sự tổn thương tiềm ẩn của nhân vật với vẻ ngoài cứng rắn và kiểm soát cần thiết để điều hướng một thế giới nơi anh liên tục ở thế bất lợi. Anh làm cho cách tiếp cận theo quy trình của Leonard trở nên đáng tin, ngay cả khi những vết nứt trong thực tại được xây dựng của anh bắt đầu lộ ra.

Tính chính xác trong diễn xuất của Pearce đã được nhiều nhà thần kinh học và chuyên gia y tế ca ngợi, những người coi Kẻ Mất Trí Nhớ là một trong những mô tả thực tế nhất về chứng mất trí nhớ ngắn hạn trong văn hóa đại chúng. Các chuyên gia như Christof Koch và Esther M. Sternberg ca ngợi việc bộ phim khám phá các hệ thống trí nhớ và sinh học thần kinh, trong khi nhà tâm lý học thần kinh Sallie Baxendale đặc biệt lưu ý cách diễn xuất của Pearce và cấu trúc của bộ phim nắm bắt được bản chất “hiện tại vĩnh viễn” của hội chứng và những khó khăn nghiêm trọng hàng ngày mà người mắc phải đối mặt.

Ngoài tính chính xác kỹ thuật, Pearce còn thổi vào Leonard một cốt lõi cảm xúc quan trọng. Mặc dù nhân vật không thể hình thành ký ức mới và do đó không thể theo một quỹ đạo cảm xúc truyền thống, Pearce vẫn truyền tải được dòng chảy ngầm dai dẳng của nỗi đau buồn cho vợ mình và khao khát trả thù cháy bỏng thúc đẩy hành động của anh. Diễn xuất của anh được mô tả là “cảm động một cách kỳ lạ”, đạt được sự cộng hưởng cảm xúc ngay cả trong giới hạn tình trạng của nhân vật và cấu trúc phân mảnh của bộ phim. Nền tảng cảm xúc này ngăn bộ phim trở thành một bài tập trí tuệ thuần túy, cho phép khán giả đầu tư vào hoàn cảnh của Leonard.

Điều thú vị là, gần đây chính Guy Pearce đã bày tỏ sự không hài lòng cực độ với diễn xuất của mình khi xem lại bộ phim, gọi nó là “tệ hại” và cho rằng đó là lý do anh không bao giờ hợp tác với Nolan nữa. Mặc dù các diễn viên thường phê bình gay gắt công việc trong quá khứ của họ, đánh giá của Pearce lại hoàn toàn trái ngược với sự ca ngợi áp đảo từ giới phê bình, sự công nhận của chuyên gia và sự đánh giá cao của khán giả mà diễn xuất của anh đã nhận được trong hơn hai thập kỷ. Lời tự phê bình của anh, có lẽ xuất phát từ sự phát triển nghệ thuật hoặc phản ánh cá nhân, không làm giảm đi sức mạnh và hiệu quả được công nhận rộng rãi của chân dung anh trong chính bộ phim.

Dàn diễn viên phụ, đặc biệt là Carrie-Anne Moss trong vai Natalie và Joe Pantoliano trong vai Teddy, cung cấp những điểm đối lập thiết yếu cho Leonard. Động cơ mơ hồ và các liên minh thay đổi của họ làm tăng cảm giác hoang tưởng và thao túng của bộ phim, buộc cả Leonard và khán giả phải liên tục đặt câu hỏi ai có thể tin tưởng được. Việc chọn Pantoliano, đặc biệt, dựa trên hình tượng màn ảnh đã được thiết lập của ông, ngay lập tức báo hiệu sự không đáng tin cậy tiềm ẩn, điều mà bộ phim vừa sử dụng vừa làm phức tạp hóa.

Thành tựu của Pearce vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần khắc họa các triệu chứng của chứng mất trí nhớ; anh hiện thân cho tình trạng hiện sinh mà nó tạo ra. Anh nắm bắt được nỗ lực không ngừng của việc tái cấu trúc tinh thần, sự lo lắng âm ỉ dưới bề mặt quy trình, và sự tổn thương sâu sắc được che đậy bởi nhu cầu kiểm soát tuyệt vọng. Chân dung này khiến Leonard trở thành một người dẫn đường vô cùng hấp dẫn, dù cuối cùng không đáng tin cậy, qua mê cung của bộ phim, đảm bảo rằng các câu đố trí tuệ của Kẻ Mất Trí Nhớ vẫn bắt nguồn từ một cuộc đấu tranh nhân văn đầy tiếng vang.

VII. Tổng hợp: Ý nghĩa Điện ảnh Bền vững của Kẻ Mất Trí Nhớ

Kẻ Mất Trí Nhớ vẫn là một tác phẩm mạnh mẽ và có ảnh hưởng, một bộ phim mà thiết kế phức tạp và chiều sâu chủ đề tiếp tục mang lại giá trị phân tích và thu hút khán giả hai thập kỷ sau khi ra mắt. Ý nghĩa của nó không chỉ nằm ở việc thực hiện bậc thầy mà còn ở tác động của nó đối với các quy ước tự sự và vai trò của nó trong việc khởi động sự nghiệp của một trong những nhà làm phim đặc biệt nhất thế kỷ 21.

Tổng hợp các yếu tố của bộ phim cho thấy một sự mạch lạc đáng kể giữa hình thức và nội dung. Cấu trúc tự sự kép, phi thời gian không phải là một mánh lới quảng cáo mà là một thành phần thiết yếu, mô phỏng một cách trực quan trạng thái nhận thức của Leonard cho khán giả và biến trải nghiệm xem phim thành một cuộc điều tra tích cực. Kỹ thuật quay phim của Wally Pfister và dàn dựng cảnh tỉ mỉ của bộ phim cung cấp một ngôn ngữ hình ảnh phân biệt các dòng thời gian đồng thời củng cố các chủ đề về tính chủ quan và sự phân mảnh, sử dụng thẩm mỹ neo-noir để tạo ra một thế giới thấm đẫm sự mơ hồ. Việc dựng phim được đề cử Oscar của Dody Dorn là cơ chế quan trọng ghép nối câu đố phức tạp này, cân bằng giữa sự mất phương hướng với những khoảnh khắc rõ ràng và kết nối cảm xúc. Diễn xuất trung tâm của Guy Pearce cung cấp cái neo nhân văn thiết yếu, thể hiện sức nặng cảm xúc và hiện sinh của việc sống mà không có ký ức. Những yếu tố này kết hợp lại để khám phá các chủ đề sâu sắc: tính sai lầm của trí nhớ, bản chất được xây dựng của bản sắc, sự khó nắm bắt của sự thật, và sự tương tác phức tạp của nỗi đau, sự thao túng và tự lừa dối.

Trong phân loại thể loại, Kẻ Mất Trí Nhớ là một ví dụ tinh túy của neo-noir hiện đại, làm sống lại các mô-típ noir cổ điển (nhân vật chính gặp rắc rối, nguyên mẫu femme fatale ở Natalie, sự mơ hồ về đạo đức, cốt truyện dựa trên tội phạm, ánh sáng tạo không khí) trong bối cảnh đương đại và truyền cho chúng sự phức tạp tâm lý và đổi mới cấu trúc. Nó hoạt động xuất sắc như một bộ phim tâm lý giật gân, tạo ra sự hồi hộp và bất an thông qua việc khám phá một tâm lý rạn nứt. Cốt truyện phức tạp và yêu cầu sự tham gia của khán giả đặt nó vững chắc vào thể loại “phim giải đố”, trong khi tính tự phản ánh và thách thức các chuẩn mực tự sự của nó phù hợp với các cảm thức hậu hiện đại.

Đối với Christopher Nolan, Kẻ Mất Trí Nhớ là một bước đột phá then chốt. Nó đã thiết lập lãnh địa chủ đề – thời gian, ký ức, bản sắc, thực tại chủ quan, bản chất của sự thật – và những mối bận tâm về hình thức – cấu trúc phi tuyến tính phức tạp, cốt truyện phức tạp, pha trộn thể loại với chiều sâu trí tuệ – vốn sẽ định hình sự nghiệp điện ảnh sau này, thường có quy mô lớn hơn của ông. Bộ phim đã chứng minh khả năng xử lý các khái niệm đầy thách thức với sự rõ ràng và kiểm soát đạo diễn, đặt nền móng cho các bộ phim như Inception, The Prestige, InterstellarTenet.

Di sản bền vững của Kẻ Mất Trí Nhớ vượt ra ngoài sự nghiệp của chính Nolan. Thành công về mặt phê bình và thương mại của nó đã chứng minh rằng khán giả dễ tiếp nhận những câu chuyện tham vọng về hình thức, đòi hỏi trí tuệ bên ngoài mạch phim nghệ thuật truyền thống. Nó cho thấy sự phức tạp và sức hấp dẫn đại chúng không loại trừ lẫn nhau, có khả năng khuyến khích thử nghiệm tự sự nhiều hơn trong điện ảnh đại chúng. Bộ phim vẫn là một chuẩn mực cho các cuộc thảo luận về kể chuyện phi tuyến tính và sự thể hiện của ý thức và trí nhớ trong điện ảnh. Việc khám phá về người kể chuyện không đáng tin cậy, sự thật chủ quan và khả năng tự lừa dối tiếp tục gây tiếng vang, có lẽ còn mạnh mẽ hơn trong một kỷ nguyên vật lộn với sự phức tạp của thông tin và nhận thức trong thời đại kỹ thuật số. Kẻ Mất Trí Nhớ không chỉ là một câu đố thông minh; đó là một suy ngẫm điện ảnh sâu sắc và bền vững về những nền tảng mong manh của trải nghiệm con người.

Để Lại Bình Luận

Your email address will not be published.