Những bộ phim kinh dị Nhật Bản ám ảnh nhất mọi thời đại

Khám phá những tác phẩm đã định hình thể loại kinh dị và gieo rắc nỗi sợ hãi trên toàn thế giới - Phù hợp cho Google News
April 13, 2025 10:38 AM EDT
Ring (1998)
Ring (1998)

Thể loại phim kinh dị Nhật Bản, thường được gọi là J-horror, đã khẳng định vị thế độc đáo và tầm ảnh hưởng sâu rộng trên bản đồ điện ảnh kinh dị toàn cầu. Khác biệt với phong cách kinh dị phương Tây thường tập trung vào những hình ảnh máu me và giật gân trực diện, J-horror lại đi sâu vào yếu tố tâm lý, xây dựng không khí rùng rợn một cách tinh tế và gieo vào lòng khán giả những nỗi ám ảnh sâu sắc kéo dài sau khi bộ phim kết thúc. Vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, J-horror đã trỗi dậy mạnh mẽ, trở thành một thế lực đáng kể, định hình lại bối cảnh kinh dị toàn cầu bằng những câu chuyện ma quái và những kỹ thuật làm phim новаторский. Sự nổi tiếng ban đầu và sức ảnh hưởng bền bỉ của thể loại này cho thấy nó chạm đến những nỗi sợ hãi phổ quát, đồng thời mang đến một góc nhìn văn hóa đặc trưng của Nhật Bản về kinh dị. Trong khi kinh dị phương Tây đôi khi khai thác yếu tố bạo lực và máu me, J-horror lại chú trọng vào sự bất an tâm lý và bầu không khí căng thẳng.

Sức hấp dẫn của J-horror không chỉ giới hạn ở Nhật Bản mà còn lan rộng ra nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Khán giả Việt Nam từ lâu đã dành sự quan tâm đặc biệt cho thể loại này, bị cuốn hút bởi những câu chuyện ma quái đậm chất Á Đông, những hình ảnh ám ảnh khó quên và cách các nhà làm phim Nhật Bản khéo léo lồng ghép những yếu tố văn hóa truyền thống vào những câu chuyện kinh dị hiện đại.

Để khám phá những tác phẩm kinh dị Nhật Bản xuất sắc nhất mọi thời đại, chúng ta sẽ điểm qua những bộ phim đã được giới phê bình và khán giả trên toàn thế giới đánh giá cao, đồng thời phân tích những yếu tố đã làm nên thành công và tầm ảnh hưởng lâu dài của chúng. Những bộ phim này không chỉ đơn thuần là những tác phẩm giải trí mà còn là những minh chứng cho sự sáng tạo và khả năng độc đáo của điện ảnh Nhật Bản trong việc khơi gợi những nỗi sợ hãi sâu thẳm nhất trong tâm hồn con người.

Dựa trên sự xuất hiện thường xuyên và những đánh giá tích cực từ nhiều trang web và ấn phẩm điện ảnh uy tín, có thể xác định một số bộ phim kinh dị Nhật Bản hàng đầu mọi thời đại. Sự nhất quán trong việc nhắc đến những tựa phim này cho thấy sự đồng thuận mạnh mẽ trong cộng đồng điện ảnh về chất lượng và tầm ảnh hưởng của chúng. Sự đa dạng trong năm phát hành của các bộ phim này cũng cho thấy sức sống bền bỉ của thể loại kinh dị Nhật Bản qua nhiều thời kỳ.

Trong số đó, Ringu (Ring), ra mắt năm 1998, gần như xuất hiện trong mọi danh sách. Bộ phim này được xem là tác phẩm đã đưa J-horror ra thị trường quốc tế, mở đường cho sự phổ biến của thể loại này trên toàn cầu.

Một cái tên quen thuộc khác là Ju-on: The Grudge, phát hành năm 2002. Bộ phim này nổi tiếng với không khí rùng rợn đặc trưng và cách kể chuyện phi tuyến tính độc đáo.

Audition, ra mắt năm 1999, thường xuyên được nhắc đến như một tác phẩm kinh dị tâm lý ám ảnh. Bộ phim này gây ấn tượng mạnh với khán giả bằng cú “twist” bất ngờ và đầy ám ảnh.

Cure, phát hành năm 1997, được đánh giá cao về yếu tố tâm lý và sự đen tối. Thậm chí, bộ phim này còn được so sánh với tác phẩm kinh dị nổi tiếng Se7en của đạo diễn David Fincher.

Kwaidan, ra mắt năm 1964, là một bộ phim kinh dị tuyển tập đặc sắc, dựa trên những câu chuyện dân gian truyền thống của Nhật Bản. Bộ phim này nổi bật với thiết kế mỹ thuật tinh xảo và độc đáo.

Onibaba, cũng ra mắt năm 1964, là một tác phẩm kinh dị lịch sử lấy bối cảnh thời chiến. Đạo diễn lừng danh William Friedkin, người đứng sau thành công của The Exorcist, đã từng đánh giá Onibaba là một trong những bộ phim đáng sợ nhất mà ông từng xem.

Dark Water, phát hành năm 2002, là một tác phẩm khác của đạo diễn Ringu, Hideo Nakata. Bộ phim này khai thác những nỗi sợ hãi tiềm ẩn trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là những bất ổn trong môi trường sống quen thuộc.

Pulse (Kairo), ra mắt năm 2001, khám phá nỗi cô đơn và sự kết nối qua internet, một chủ đề mang tính thời đại và ngày càng trở nên актуальный.

Tetsuo: The Iron Man, phát hành năm 1989, là một bộ phim cyberpunk kinh dị độc đáo, khám phá sự biến đổi cơ thể và mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong một thế giới đầy ám ảnh.

One Cut of the Dead, ra mắt năm 2017, là một bộ phim kinh dị hài hước về zombie đầy bất ngờ và sáng tạo. Bộ phim này đã nhận được đánh giá hoàn hảo 100% trên Rotten Tomatoes.

Cuối cùng, không thể không nhắc đến Godzilla, bộ phim ra mắt năm 1954. Mặc dù là một bộ phim về quái vật khổng lồ, Godzilla nguyên bản mang đậm yếu tố kinh dị và được xem là một ẩn dụ mạnh mẽ về thảm họa hạt nhân và nỗi sợ hãi chiến tranh.

Để hiểu rõ hơn về sức mạnh và tầm ảnh hưởng của những tác phẩm này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng bộ phim.

Ringu (Ring) – 1998: Bộ phim xoay quanh câu chuyện về một phóng viên đang điều tra về một cuốn băng video bị nguyền rủa. Theo lời đồn, bất kỳ ai xem cuốn băng này sẽ nhận được một cuộc điện thoại báo trước cái chết của họ sau bảy ngày. Nữ phóng viên phải chạy đua với thời gian để khám phá bí ẩn đằng sau lời nguyền trước khi nó ứng nghiệm với chính cô. Ringu khai thác chủ yếu nỗi sợ hãi về công nghệ hiện đại, đặc biệt là sự xâm nhập của những điều siêu nhiên thông qua các phương tiện truyền thông quen thuộc như băng video và điện thoại. Bộ phim cũng đề cập đến sự lan truyền của lời nguyền như một loại virus, sức mạnh của quá khứ ám ảnh hiện tại và sự bất lực của con người trước những thế lực siêu nhiên không thể giải thích. Thành công vang dội của Ringu đã khơi mào cho sự bùng nổ của J-horror trên toàn thế giới, tạo ra một loạt phim ăn theo và thậm chí cả những bản làm lại của Hollywood, chứng tỏ sức hấp dẫn toàn cầu của câu chuyện. Hình tượng ma nữ Sadako với mái tóc đen dài che phủ khuôn mặt đã trở thành một biểu tượng kinh dị toàn cầu, in sâu vào tâm trí khán giả. Yếu tố làm nên hiệu quả của Ringu nằm ở việc sử dụng một cách khéo léo sự hồi hộp và không khí căng thẳng, cùng với những hình ảnh ám ảnh hơn là những cảnh máu me trực tiếp. Bộ phim đã kết hợp một cách độc đáo yếu tố truyền thống của Nhật Bản (hình tượng yūrei – hồn ma báo oán) với nỗi sợ hãi hiện đại về công nghệ, tạo ra một trải nghiệm kinh dị vừa quen thuộc vừa mới lạ.

Ju-on: The Grudge – 2002: Bộ phim kể về một ngôi nhà ở ngoại ô Tokyo bị nguyền rủa bởi linh hồn đầy oán hận của một gia đình bị sát hại dã man. Bất kỳ ai bước chân vào ngôi nhà này đều trở thành nạn nhân của lời nguyền và phải đối mặt với những hiện tượng kinh dị không thể lý giải. Ju-on: The Grudge tập trung vào chủ đề sự báo oán của linh hồn, tính chất lây lan khủng khiếp của lời nguyền như một căn bệnh, nỗi kinh hoàng ẩn chứa ngay trong không gian sống quen thuộc (nhà ở) và những hậu quả tàn khốc của sự tàn ác và nỗi đau. Tương tự như Ringu, Ju-on đã trở thành một thương hiệu kinh dị nổi tiếng trên toàn thế giới, với nhiều phần tiếp theo và cả những bản làm lại của Mỹ, cho thấy sức hút bền bỉ của câu chuyện. Hai nhân vật ma quái Kayako và con trai Toshio đã trở thành những biểu tượng không thể nhầm lẫn của J-horror, với hình ảnh mái tóc đen dài và tiếng rên rỉ ghê rợn. Yếu tố làm nên sự hiệu quả và ảnh hưởng của Ju-on nằm ở cấu trúc kể chuyện phi tuyến tính độc đáo, tạo ra một cảm giác bí ẩn và căng thẳng bao trùm. Bộ phim cũng thành công trong việc tạo ra những hình ảnh ma quái ám ảnh và âm thanh rùng rợn, đặc biệt là tiếng rên rỉ khàn khàn của Kayako, đã trở thành một dấu ấn đặc trưng của thương hiệu.

Dark Water
Dark Water

Audition – 1999: Bộ phim bắt đầu với một người đàn ông góa vợ được con trai khuyến khích tìm kiếm một người bạn đời mới sau bảy năm cô đơn. Anh ta cùng với một người bạn là nhà sản xuất phim đã nghĩ ra một kế hoạch độc đáo: tổ chức một buổi thử vai giả cho một bộ phim để tìm kiếm người phụ nữ phù hợp. Tuy nhiên, người phụ nữ mà anh ta chọn, Asami, lại ẩn chứa một quá khứ đen tối và nguy hiểm mà anh không hề hay biết. Audition khai thác các chủ đề phức tạp như sự lừa dối, nỗi ám ảnh tình yêu, sự đối tượng hóa phụ nữ trong xã hội, sự trả thù tàn khốc và ranh giới mong manh giữa thực tế và ảo mộng. Bộ phim này đã gây ra nhiều tranh cãi nhưng đồng thời cũng được ca ngợi về sự táo bạo và bất ngờ trong cách kể chuyện. Audition được xem là tác phẩm đã đưa tên tuổi của đạo diễn Takashi Miike ra thị trường quốc tế, khẳng định phong cách làm phim độc đáo và không ngại thử nghiệm của ông. Yếu tố làm nên hiệu quả và tầm ảnh hưởng của bộ phim nằm ở việc nó bắt đầu như một câu chuyện lãng mạn nhẹ nhàng, thậm chí có phần hài hước, rồi bất ngờ chuyển sang một không khí kinh dị tột độ với những cảnh bạo lực gây sốc và ám ảnh. Sự thay đổi đột ngột này đã khiến khán giả không khỏi kinh ngạc và ám ảnh.

Cure – 1997: Bộ phim theo chân một thám tử ở Tokyo đang điều tra một loạt vụ giết người kỳ lạ. Điều đáng nói là những kẻ giết người trong các vụ án này dường như không có động cơ rõ ràng và không hề nhớ về hành động của mình. Thám tử Takabe cùng với nhà tâm lý học pháp y Sakuma dần phát hiện ra một mối liên hệ kỳ lạ giữa các vụ án: tất cả những kẻ giết người đều đã tiếp xúc với một người đàn ông bí ẩn tên là Kunio Mamiya, người dường như mắc chứng mất trí nhớ ngắn hạn nghiêm trọng. Cure khám phá những chủ đề sâu sắc như sự vô nghĩa của bạo lực, sự suy đồi tiềm ẩn trong xã hội, sức mạnh đáng sợ của sự ám thị và thôi miên, cũng như bản chất khó nắm bắt của cái ác. Bộ phim này được coi là một trong những tác phẩm tiên phong của làn sóng J-horror cuối những năm 1990, đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ của thể loại này sau đó. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Cure nằm ở việc sử dụng một cách tài tình không khí u ám, căng thẳng và yếu tố tâm lý để tạo ra nỗi sợ hãi. Bộ phim đi sâu vào khám phá những khía cạnh đen tối và phức tạp của tâm lý con người, khiến người xem không khỏi suy ngẫm về bản chất của tội ác và sự mong manh của lý trí.

Kwaidan – 1964: Đây là một bộ phim kinh dị tuyển tập gồm bốn câu chuyện dân gian Nhật Bản đầy yếu tố siêu nhiên, được chuyển thể từ các tác phẩm của nhà văn Lafcadio Hearn. Bốn câu chuyện này bao gồm “The Black Hair” (Mái tóc đen), “The Woman of the Snow” (Người phụ nữ tuyết), “Hoichi the Earless” (Hoichi không tai) và “In a Cup of Tea” (Trong tách trà). Kwaidan khám phá các chủ đề truyền thống như sự báo oán của linh hồn, sức mạnh của thế giới siêu nhiên, những câu chuyện dân gian kỳ bí của Nhật Bản, cũng như vẻ đẹp và sự đáng sợ của thế giới linh hồn. Bộ phim này được đánh giá cao về mặt nghệ thuật và được xem là một tác phẩm kinh điển của điện ảnh Nhật Bản. Kwaidan đã giành được Giải đặc biệt của Ban giám khảo tại Liên hoan phim Cannes năm 1965 và nhận được đề cử giải Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Kwaidan nằm ở việc sử dụng thiết kế mỹ thuật tinh xảo, màu sắc và âm thanh độc đáo để tạo ra một thế giới siêu nhiên vừa đẹp vừa đáng sợ, mang đậm dấu ấn văn hóa Nhật Bản.

Onibaba – 1964: Lấy bối cảnh Nhật Bản thời nội chiến vào thế kỷ 14, bộ phim kể về câu chuyện của hai người phụ nữ nghèo khổ, một bà mẹ và cô con dâu, sống trong một cánh đồng lau sậy cao ngút. Để tồn tại trong thời kỳ loạn lạc, họ đã giết hại những samurai lạc đường và cướp đoạt vũ khí, áo giáp của họ để đổi lấy lương thực. Mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng khi một người đàn ông tên Hachi, một người hàng xóm và cũng là chồng/con trai của họ, trở về từ chiến trường. Onibaba khám phá các chủ đề khắc nghiệt như sự sống còn trong chiến tranh, lòng tham vô đáy, sự ghen tuông mù quáng, mặt tối của bản chất con người và thậm chí còn được xem là một ẩn dụ về thảm họa hạt nhân. Bộ phim này được coi là một tác phẩm kinh dị mang tính biểu tượng của Nhật Bản, với phong cách làm phim độc đáo và táo bạo. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Onibaba nằm ở việc sử dụng bối cảnh thiên nhiên hoang vu, âm thanh ám ảnh (đặc biệt là tiếng gió rít qua cánh đồng lau sậy) và hình ảnh mạnh mẽ để truyền tải sự tuyệt vọng và kinh hoàng của thời chiến. Việc sử dụng chiếc mặt nạ Hannya trong phim mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện sự ghen tuông và nỗi sợ hãi bị bỏ rơi.

Dark Water – 2002: Bộ phim kể về Yoshimi Matsubara, một người mẹ đơn thân đang trong quá trình ly hôn và phải vật lộn để xây dựng lại cuộc sống. Cô chuyển đến sống trong một khu chung cư cũ kỹ và tồi tàn cùng với cô con gái nhỏ Ikuko. Ngay sau khi chuyển đến, họ bắt đầu trải qua những hiện tượng siêu nhiên kỳ lạ, bao gồm một vụ rò rỉ nước bí ẩn từ căn hộ bỏ trống phía trên và những hình ảnh thoáng thấy về một cô bé mất tích. Dark Water khai thác những nỗi sợ hãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là nỗi sợ hãi về những điều bất ổn trong môi trường sống quen thuộc (nhà ở), sự cô đơn và áp lực của người mẹ đơn thân, tình mẫu tử thiêng liêng và sự ám ảnh của quá khứ. Giống như Ringu, Dark Water cũng là một tác phẩm tiêu biểu của làn sóng J-horror đầu những năm 2000 và cũng đã có một phiên bản làm lại của Hollywood. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Dark Water nằm ở việc xây dựng một không khí u ám, căng thẳng một cách từ từ và hiệu quả. Hình ảnh nước được sử dụng một cách xuyên suốt và đầy ám ảnh, tạo ra cảm giác bất an và gợi nhớ đến những bí mật đen tối ẩn sâu bên dưới bề mặt. Bộ phim cũng tập trung vào yếu tố tâm lý và mối quan hệ sâu sắc giữa mẹ và con, khiến khán giả đồng cảm với những khó khăn và nỗi sợ hãi của nhân vật chính.

Pulse (Kairo) – 2001: Bộ phim bắt đầu sau khi một sinh viên đại học ở Tokyo bất ngờ tự tử. Những người bạn của anh và những người trẻ tuổi khác trong thành phố bắt đầu chứng kiến những hình ảnh đáng sợ xuất hiện trên màn hình máy tính của họ, dường như có một thế lực siêu nhiên đang cố gắng xâm nhập vào thế giới thực thông qua mạng internet. Pulse (Kairo) khám phá những chủ đề mang tính thời đại như nỗi cô đơn sâu sắc trong xã hội hiện đại, sự xa cách giữa con người với nhau dù công nghệ ngày càng phát triển, nỗi sợ hãi về công nghệ (đặc biệt là internet) và ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết. Bộ phim này được coi là một tác phẩm kinh dị công nghệ mang tính tiên tri, đi trước thời đại trong việc khám phá những nỗi lo lắng về sự cô lập và mất kết nối trong kỷ nguyên số. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Pulse nằm ở việc sử dụng một không khí u ám, vắng lặng đến đáng sợ và những hình ảnh siêu thực đầy ám ảnh để tạo ra cảm giác bất an và cô đơn bao trùm. Bộ phim không sử dụng nhiều cảnh máu me hay giật gân mà tập trung vào việc xây dựng một bầu không khí căng thẳng và gợi ra những nỗi sợ hãi tiềm ẩn trong tâm trí người xem.

Tetsuo: The Iron Man – 1989: Bộ phim xoay quanh một người đàn ông bình thường ở Tokyo, người bắt đầu trải qua những biến đổi cơ thể kỳ lạ sau một tai nạn giao thông. Những mảnh kim loại bắt đầu mọc ra từ cơ thể anh ta, và anh ta dần biến thành một sinh vật nửa người nửa máy đầy ghê rợn. Tetsuo: The Iron Man khám phá các chủ đề về sự biến đổi cơ thể (body horror), nỗi ám ảnh về công nghệ và sự hủy diệt của đô thị hóa, đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa con người và máy móc trong một thế giới cyberpunk đen tối và đầy ám ảnh. Bộ phim này được xem là một tác phẩm độc đáo và gây sốc, một cột mốc quan trọng của thể loại cyberpunk và body horror trong điện ảnh. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Tetsuo nằm ở việc sử dụng hình ảnh đen trắng tương phản mạnh mẽ, hiệu ứng đặc biệt thô sơ nhưng đầy ám ảnh, nhịp độ dựng phim nhanh và âm nhạc industrial mạnh mẽ để tạo ra một trải nghiệm kinh dị độc đáo và khó quên.

One Cut of the Dead – 2017: Bộ phim bắt đầu với cảnh quay một đoàn làm phim nghiệp dư đang thực hiện một bộ phim kinh dị zombie với một cú máy dài duy nhất. Tuy nhiên, mọi thứ trở nên hỗn loạn khi zombie thật bất ngờ xuất hiện và tấn công đoàn làm phim. Điều bất ngờ là bộ phim có cấu trúc ba phần độc đáo, tiết lộ những lớp lang câu chuyện đầy sáng tạo và hài hước. One Cut of the Dead khai thác các chủ đề về sự khó khăn và niềm vui của việc làm phim độc lập với kinh phí thấp, tinh thần sáng tạo không ngừng trong những hoàn cảnh khó khăn, cũng như tình bạn và sự hợp tác giữa các thành viên trong đoàn làm phim. Bộ phim này đã trở thành một hiện tượng phòng vé bất ngờ và nhận được sự ca ngợi rộng rãi từ giới phê bình và khán giả về sự độc đáo và hài hước của nó. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của One Cut of the Dead nằm ở việc sử dụng cú máy dài 37 phút đầu tiên đầy ấn tượng và táo bạo, sau đó tiết lộ những lớp lang bất ngờ của câu chuyện, khiến người xem đi từ ngạc nhiên này đến ngạc nhiên khác. Bộ phim đã kết hợp một cách sáng tạo và hài hước yếu tố kinh dị zombie với câu chuyện hậu trường làm phim, tạo ra một trải nghiệm điện ảnh độc đáo và khó quên.

Godzilla – 1954: Mặc dù thường được biết đến như một bộ phim về quái vật khổng lồ (kaiju), Godzilla nguyên bản lại mang trong mình những yếu tố kinh dị sâu sắc. Bộ phim kể về sự xuất hiện của một con quái vật khổng lồ, Godzilla, được đánh thức từ giấc ngủ sâu dưới đáy biển bởi các vụ thử nghiệm bom nguyên tử. Godzilla sau đó đã tấn công và tàn phá Tokyo, gieo rắc nỗi kinh hoàng lên toàn nước Nhật. Godzilla khai thác chủ đề chính về thảm họa hạt nhân và những hậu quả khủng khiếp của nó, sự bất lực của con người trước sức mạnh to lớn của tự nhiên và sự trỗi dậy của những thế lực bị đánh thức bởi sự can thiệp của con người. Bộ phim này không chỉ là khởi đầu cho một thương hiệu quái vật khổng lồ nổi tiếng trên toàn thế giới mà còn trở thành một biểu tượng văn hóa của Nhật Bản, phản ánh những nỗi đau và ám ảnh sau Thế chiến II. Yếu tố làm nên hiệu quả và ảnh hưởng của Godzilla nằm ở việc mặc dù không thuần túy là một bộ phim kinh dị theo nghĩa truyền thống, nó vẫn mang đến nỗi sợ hãi về một mối đe dọa không thể ngăn cản và những hậu quả khủng khiếp của vũ khí hạt nhân, một nỗi sợ hãi rất thực tế vào thời điểm bộ phim ra mắt.

Sức hấp dẫn bền bỉ của phim kinh dị Nhật Bản đến từ nhiều yếu tố. Đầu tiên, đó là sự kết hợp độc đáo giữa những yếu tố truyền thống của văn hóa Nhật Bản, như những câu chuyện ma dân gian và hình tượng yūrei (hồn ma báo oán), với những nỗi sợ hãi hiện đại, như sự xâm nhập của công nghệ vào cuộc sống và sự cô đơn trong xã hội đô thị. Cách tiếp cận kinh dị tâm lý và việc xây dựng không khí rùng rợn một cách tinh tế, khác biệt so với phong cách kinh dị phương Tây thường tập trung vào những cảnh máu me và giật gân, cũng là một yếu tố quan trọng. Phim kinh dị Nhật Bản còn có khả năng khai thác những khía cạnh đen tối của tâm lý con người và những vấn đề xã hội sâu sắc, như sự cô đơn, sự đối tượng hóa, sự suy đồi đạo đức và những hậu quả của chiến tranh. Cuối cùng, sự sáng tạo và đổi mới không ngừng trong cách kể chuyện và sử dụng hình ảnh của các nhà làm phim Nhật Bản đã tạo ra những tác phẩm độc đáo và đầy ám ảnh, chinh phục khán giả trên toàn thế giới. Những yếu tố này đã giúp J-horror không chỉ trở thành một thể loại được yêu thích mà còn là một lực lượng có ảnh hưởng đáng kể trong thế giới điện ảnh kinh dị.

Để Lại Bình Luận

Your email address will not be published.