Tachyon: vật lý ở rìa của ánh sáng

Tachyons
Peter Finch
Peter Finch
Tin tức Khoa học và Công nghệ

Tốc độ ánh sáng, c, không chỉ là một con số khổng lồ. Trong vật lý hiện đại, đó là một hằng số cấu trúc: hệ số quy đổi giữa không gian và thời gian, đồng thời là trần tốc độ phổ quát cho việc truyền tải thông tin. Kể từ Einstein, “trần” này đã định hình cách chúng ta hiểu về chuyển động, đo lường và tính nhân–quả. Nhưng vật lý cũng tiến bộ bằng cách liên tục thử thách chính những ranh giới của mình. Nếu hạt có khối lượng không thể được gia tốc tới tốc độ ánh sáng, còn hạt không khối lượng buộc phải chuyển động bằng tốc độ ánh sáng, liệu có một “khe” hợp logic cho những lượng tử giả định chỉ tồn tại bên kia ánh sáng? Những thực thể ấy — tachyon (từ tiếng Hy Lạp tachys, “nhanh”) — suốt nhiều thập niên đã là những thí nghiệm tư duy chuẩn xác, là công cụ chẩn đoán trong lý thuyết trường, và là ẩn dụ giàu sức gợi trong văn hoá.

Bài viết này làm rõ các phương trình thực sự nói gì về tachyon, vì sao “khối lượng tachyonic” ngày nay chủ yếu đồng nghĩa với bất ổn định chứ không phải siêu quang, các thí nghiệm đã “rào” những khả thể ấy thế nào, và vì sao khái niệm vẫn hữu ích trong diễn ngôn khoa học lẫn văn hoá.

Tán sắc, “khối lượng ảo” và ba lớp động học

Động học tương đối được tổ chức quanh một quan hệ duy nhất giữa năng lượng và xung lượng, E2=p2c2+m2c4.E^2 = p^2 c^2 + m^2 c^4.

Với vật chất thông thường (“bradyon”), m2>0m^2>0; với hạt không khối lượng (“luxon”) như photon, m=0m=0. Tachyon xuất hiện về mặt hình thức khi cho phép m2<0m^2<0. Viết m=iμm=i\mu với μ>0\mu>0 thực, ta được E2=p2c2−μ2c4.E^2 = p^2 c^2 – \mu^2 c^4.

Khi đó vận tốc nhóm của một gói sóng, v=∂E∂p=pc2E,v=\frac{\partial E}{\partial p}=\frac{p c^2}{E},

thoả v>cv>c. Điểm then chốt: “rào ánh sáng” là hai chiều. Bradyon không thể được tăng tốc tới cc (năng lượng cần thiết phân kỳ), và tachyon — nếu tồn tại — cũng không thể bị hãm xuống cc (năng lượng lại phân kỳ). Thuyết tương đối hẹp vì thế phân chia động học thành ba miền rời rạc: dưới ánh sáng (bradyon), đúng bằng ánh sáng (luxon), và trên ánh sáng (tachyon), không có đường động lực học bắc cầu giữa chúng. Tính nhất quán toán học này là khởi điểm, không phải phán quyết về thực tại. Một lý thuyết vật lý còn phải bảo toàn nhân–quả, ổn định và phù hợp thực nghiệm.

Nhân–quả dưới sức ép: tín hiệu, tái diễn giải và dòng thời gian

Những tín hiệu siêu quang có thể điều khiển đe doạ trật tự nhân–quả do nón ánh sáng quy định. Biến đổi Lorentz cho phép một số quan sát viên ghi nhận hệ quả trước nguyên nhân; với bố trí khéo léo, thậm chí có thể tạo các vòng nhân–quả khép kín. Ba hướng ứng xử kinh điển là:

  • Nguyên lý tái diễn giải. Một tachyon dường như đi ngược thời gian trong hệ quy chiếu này có thể được hiểu như phản hạt của nó đi thuận thời gian trong hệ khác, giữ cho phổ năng lượng dương. Tuy nhiên, riêng điều này không loại trừ khả năng thiết kế kịch bản phát sinh nghịch lý.
  • Ràng buộc “không truyền tin”. Nhiều “vận tốc siêu quang” quen thuộc — vận tốc pha trong môi trường tán sắc, hoặc đôi khi vận tốc nhóm — không mang thông tin, vì vận tốc mặt trước (khoảnh khắc nhiễu động nhân–quả đầu tiên) vẫn bị chặn bởi cc. Cố gắng “nhốt” tachyon sau hàng rào này trong một lý thuyết trường lượng tử bất biến Lorentz với hạt đích thực thường khiến lý thuyết vấp bất nhất nơi khác.
  • Bảo hộ động lực học. Có thể giả định cơ chế cấm những cấu hình nghịch lý (tương tự “bảo hộ niên đại” trong hấp dẫn). Nhưng các mô hình trọn vẹn, mạch lạc và không đánh đổi lớn là rất hiếm và mang tính gượng ép.

Tóm lại, chỉ riêng sự tồn tại của lượng tử siêu quang có thể điều khiển cũng đủ khiến trật tự nhân–quả phụ thuộc hệ quy chiếu và làm suy yếu tính tiên đoán.

“Tachyonic” trong lý thuyết trường lượng tử có nghĩa gì

Lý thuyết trường lượng tử (LTTRL) đã đổi trọng tâm tranh luận: một hạng khối lượng bình phương âm thường báo hiệu bất ổn định chân không, chứ không phải hạt siêu quang có thật.

Xét một trường vô hướng với V(ϕ)=−12μ2ϕ2+λ4ϕ4.V(\phi)=-\tfrac{1}{2}\mu^2\phi^2+\tfrac{\lambda}{4}\phi^4.

Khai triển quanh ϕ=0\phi=0 cho m2=−μ2<0m^2=-\mu^2<0: nhìn bề ngoài là “tachyonic”. Vật lý đúng là “lăn” xuống các cực tiểu thực ϕ=±v\phi=\pm v, với v=μ/λv=\mu/\sqrt{\lambda}. Khai triển quanh các chân không ổn định này, ta được kích thích với m2>0m^2>0 và truyền lan bình thường (dưới ánh sáng). “Tachyon” ban đầu chỉ là dấu hiệu ta đã chọn sai chân không để khai triển.

Lập luận này có mặt khắp nơi. Cơ chế Higgs dùng một hạng m2<0m^2<0 để kích hoạt tự phá vỡ đối xứng; dao động Higgs vật lý quanh chân không thật không hề siêu quang. Những mô hình dây boson sớm có mode tachyonic được hiểu là nền tảng bất ổn; ngưng tụ tachyon giúp hệ thư giãn tới một chân không ổn định với phổ truyền lan lành mạnh. Ngày nay, “tachyonic” thường là cách viết tắt cho “lý thuyết muốn tái tổ chức”.

Nếu tachyon ổn định tồn tại — ta sẽ thấy gì?

Giả định có các tachyon ổn định ghép (dù yếu) với những trường đã biết:

  • Bức xạ Cerenkov trong chân không. Hạt siêu quang mang điện sẽ phát xạ ngay cả trong chân không, thất thoát năng lượng dữ dội. Phổ tia vũ trụ năng lượng cao sẽ hé lộ dấu vết rất đặc trưng — nhưng ta không quan sát thấy.
  • Dị thường động học. Các ghép với vật chất chuẩn sẽ làm lệch phổ phân rã, dời ngưỡng phản ứng, và thay đổi đo đạc thời gian bay. Nhiều thập kỷ số liệu từ máy gia tốc và thiên văn học không hề cho thấy “dấu vân tay” như vậy.
  • Ảnh hưởng hấp dẫn–vũ trụ học. Dù không mang điện, một “ngành” siêu quang cũng góp vào tensor năng lượng–xung lượng của vũ trụ và làm khác đi sự lan truyền nhiễu loạn. Từ tổng hợp hạt nhân nguyên thuỷ, phông vi ba vũ trụ (CMB) tới cấu trúc quy mô lớn, các quan trắc siết chặt những sai lệch khả dĩ.

Kết quả âm không chứng minh toán học rằng tachyon không tồn tại, nhưng các mô hình định lượng còn “sống sót” qua những ràng buộc độc lập thường đòi hỏi tinh chỉnh thiếu thuyết phục.

Những nhầm lẫn thường gặp: khi “nhanh hơn ánh sáng” không hẳn vậy

Nhiều hiện tượng nổi tiếng hay bị — không đúng — nêu như bằng chứng cho nhân–quả siêu quang. Trong môi trường tán sắc, vận tốc pha có thể vượt cc, và trong vài điều kiện, vận tốc nhóm cũng vậy; song không cái nào mang thông tin, vì mặt trước tín hiệu vẫn bị chặn bởi cc. “Siêu quang” trong tunnel lượng tử chỉ phản ánh việc tái định dạng gói sóng, chứ không phải truyền lan nhân–quả có thể “điều xung” thành liên lạc nhanh hơn ánh sáng. Những “dị thường” thí nghiệm lẻ tẻ — như nghi vấn về neutrino siêu quang thuở nào — rốt cục quy về lỗi hiệu chuẩn hay diễn giải; mạng lưới đối soát chéo hiện đại sinh ra là để sửa chúng. Về mặt sư phạm, các câu chuyện đó giúp mài sắc định nghĩa “vận tốc” và “tín hiệu”.

Siêu quang không cần hạt siêu quang

Vẫn có ngữ cảnh chính đáng, khi dùng thận trọng, để nói “nhanh hơn ánh sáng”: lý thuyết hiệu dụngnón ánh sáng phát sinh. Trong một số hệ vật chất ngưng tụ, quasi–hạt có thể biểu lộ quan hệ tán sắc “tachyonic” gần điểm bất ổn. Siêu vật liệu có thể định hình sự truyền sóng sao cho tín hiệu chuẩn bị “đuổi kịp”; song khi tính đến vận tốc mặt trước ở cấp vi mô, nhân–quả vẫn an toàn. Trong vật lý năng lượng cao, vài xấp xỉ năng lượng thấp cho ra các mode siêu quang so với metric nền; đòi hỏi hoàn chỉnh tử ngoại (một lý thuyết tử tế ở năng lượng cao) hầu như luôn “dàn xếp” hành vi đó vào góc không nghịch lý, hoặc vạch rõ đó chỉ là artefact của xấp xỉ. Những khảo sát như thế là các bài stress test đối với ba trụ cột: nhân–quả, đơn trị (unitarity) và tính giải tích.

Vi nhân–quả, toán tử giao hoán và vai trò của chân không

LTTRL gìn giữ trật tự nhân–quả bằng vi nhân–quả: các quan sát tử địa phương giao hoán (hoặc phản giao hoán) ở phân ly không–thời gian kiểu không gian, [ O(x),O(y) ]=0[\,\mathcal{O}(x),\mathcal{O}(y)\,]=0 nếu (x−y)2<0(x-y)^2<0. Nhờ đó, phép đo ngoài nón ánh sáng của nhau không thể ảnh hưởng lẫn nhau. Khai triển “ngây thơ” quanh một chân không bất ổn với m2<0m^2<0 làm lung lay các chứng minh chuẩn, vì những giả định như bị chặn của Hamilton và điều kiện phổ không còn đúng. Các “bệnh lý” của hàm hai điểm nên được hiểu là lời yêu cầu chọn lại chân không. Khi ngưng tụ hình thành và khai triển quanh một cực tiểu ổn định, các giao hoán tử lại triệt tiêu ngoài nón ánh sáng — vi nhân–quả được phục hồi. Bởi vậy, “tachyonic” là lá cờ đỏ báo chọn sai trạng thái nền, chứ không phải giấy thông hành cho siêu quang.

Năng lượng, xung lượng và bức tường ánh sáng hai phía

Khẩu quyết “không gì nhanh hơn ánh sáng” cần được nói kỹ hơn. Trong thuyết tương đối hẹp:

  • Tín hiệu mang thông tin không thể vượt cc mà không phá vỡ trật tự nhân–quả.
  • Hạt có m>0m>0 không thể tăng tốc tới cc vì γ=1/1−v2/c2\gamma=1/\sqrt{1-v^2/c^2} phân kỳ.
  • Lượng tử không khối lượng chuyển động bằng cc.
  • Tachyon giả định đòi vô hạn năng lượng để hãm xuống cc.

Bức tường ánh sáng do đó hai phía, và không quá trình động lực học nhất quán nào xuyên thủng được. Cách diễn đạt này tách động học (cái hình học cho phép) khỏi động lực học (cái trường và tương tác hiện thực hoá). Những lý thuyết động lực học tốt nhất của chúng ta không có tachyon ổn định; khi các tham số “tachyonic” xuất hiện, đó là bản vẽ phá vỡ đối xứng, không phải giấy phép nhắn tin siêu quang.

Tình trạng thực nghiệm: mạng ràng buộc dày đặc

Tự nhiên trao vô số sân khấu — từ thang độ hạ nguyên tử trong máy gia tốc tới khoảng cách thiên văn cỡ kiloparsec — nơi lượng tử siêu quang sẽ tự bộc lộ. Hiện nay, ta có đo đạc thời gian bayngưỡng phản ứng cực chuẩn xác cho nhiều loại hạt; phổ tia vũ trụtia gamma nhạy với hao hụt lạ (quá trình kiểu Cerenkov trong chân không); nhiều phép thử bất biến Lorentz từ giao thoa kế phòng thí nghiệm tới phân cực thiên văn; và các kiểm chứng vũ trụ học — tỷ phần nguyên tố nguyên thuỷ, CMB, cấu trúc quy mô lớn. Phán quyết tổng hợp rất chắc: trong các miền đã khảo sát, “trần nhân–quả” vẫn đứng vững; tachyon ổn định bị dữ liệu bác bỏ mạnh.

Vì sao tachyon vẫn đáng kể

Dù tự nhiên rất có thể không “lấp đầy” miền siêu quang, tachyon vẫn sinh lợi về mặt khái niệm:

  • Công cụ chẩn đoán. “Khối lượng tachyonic” báo đúng chỗ một chân không bất ổn và chỉ lối tới trạng thái nền chuẩn — then chốt cả trong câu chuyện Higgs lẫn trong các kiến trúc lý thuyết dây.
  • Vệ sinh khái niệm. Tachyon buộc chúng ta phát biểu nhân–quả thật chính xác: đâu là “tín hiệu”, và bất biến Lorentz quản lý cái đo được ra sao.
  • Giáo dục phản sự kiện. Những “nếu như” tốt giúp lộ ra giả định ẩn. Tachyon phơi bày các lớp “vận tốc” trong vật lý sóng và vai trò vi nhân–quả trong LTTRL.
  • Cộng hưởng văn hoá. Trên trang sách, tachyon kết tinh những chủ đề về định mệnh, tính đồng thời và giao tiếp vượt vực không–thời gian — hấp dẫn vì chúng cho thấy các căng thẳng khái niệm mà vật lý nghiêm ngặt phải giải quyết.

Một ghi chú lịch sử (kèm dè dặt)

Văn liệu về lượng tử nhanh hơn ánh sáng trải dài từ đề xuất giàu tưởng tượng, các bác bỏ sáng tỏ, tới những tái diễn giải chín muồi trong LTTRL và lý thuyết dây. Lời dè dặt mang tính phương pháp: “tachyon” từng đội nhiều “mũ”. Trong vật lý năng lượng cao hiện đại, nó trước hết là chỉ dấu bất ổn — thông điệp rằng một nền tảng muốn thư giãn — chứ không phải hạt siêu quang theo nghĩa đen có triển vọng quan sát.

Tính hữu dụng của điều không thể

Gần như chắc chắn tachyon không “trú ngụ” trong vũ trụ của chúng ta. Nếu là hạt thực, chúng sẽ làm chân không bất ổn, đe doạ nhân–quả và va vào mạng ràng buộc thực nghiệm dày đặc. Nếu là tín hiệu, chúng sẽ phá vỡ tính tiên đoán vốn làm nên sức mạnh giải thích của vật lý. Nhưng như ý tưởng, chúng bền bỉ và khai sáng: dạy ta chẩn đoán lý thuyết bất ổn, hình thức hoá nhân–quả trong trường lượng tử, và tách lời mời gọi của “tốc độ” khỏi phép kế toán tỉnh táo về dòng chảy thông tin. Với độc giả am hiểu, đó chính là điều cốt lõi: tachyon là biểu tượng của trí tưởng tượng được kỷ luật — một điều không thể lộng lẫy sống không phải trong tự nhiên, mà trong cách các nhà vật lý nghĩ về tự nhiên. Suy tưởng về tachyon là đứng ở bờ mé ánh sáng và hỏi điều gì giữ vũ trụ dính kết — rồi nhận ra rằng không chỉ là một giới hạn tốc độ, mà là một kiến trúc sâu hơn của không gian, thời gian và nhân–quả mà tốc độ ánh sáng mới chỉ phác thảo.

Chia sẻ bài viết này
Để lại bình luận

Để Lại Bình Luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *